TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-38:2007 (IEC 60068-2-38:1974) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-38: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Z/AD: THỬ NGHIỆM CHU KỲ NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM HỖN HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-38 : 2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-38: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Z/AD: THỬ NGHIỆM CHU KỲ NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM HỖN HỢP Basic environmental testing procedures – Part 2-38: Tests – Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test 1. Giới thiệu Thử nghiệm Z/AD là thử nghiệm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-33:2007 (IEC 60068-2-33:1971/AMD 1:1978) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-33: CÁC THỬ NGHIỆM – HƯỚNG DẪN THỬ NGHIỆM THAY ĐỔI NHIỆT ĐỘ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7699-2-33:2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG PHẦN 2-33: CÁC THỬ NGHIỆM – HƯỚNG DẪN THỬ NGHIỆM THAY ĐỔI NHIỆT ĐỘ Basic environmental testing procedures- Part 2-33: Tests – Guidance on change of temperature tests 1. Giới thiệu Tiêu chuẩn này hướng dẫn nhà thiết kế và người thực hiện thử nghiệm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-32:2007 (IEC 60068-2-32:1975/AMD 2:1990) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-32: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM ED: RƠI TỰ DO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7699-2-32 : 2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-32: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Ed: RƠI TỰ DO Basic environmental testing procedures – Part 2-32: Tests – Test Ed: Free fall Giới thiệu Thử nghiệm này chia làm hai qui trình. Qui trình thứ nhất mô phỏng rơi

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7699-2-30:2007 (IEC 60068-2-30:2005) về Thử nghiệm môi trường – Phần 2-30: Các thử nghiệm – Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h+12h)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-30 : 2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-30: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Db: NÓNG ẨM, CHU KỲ (CHU KỲ 12h + 12h) Environmental testing – Part 2-30: Tests – Test A: Damp heat, cyclic (12 h+ 12 h cycle) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-29:2007 (IEC 60068-2-29:1987) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-29: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM EB VÀ HƯỚNG DẪN:VA ĐẬP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-29 : 2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-29 : CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM EB VÀ HƯỚNG DẪN: VA ĐẬP Basic environmental testing procedures – Part 2-29: Tests – Test Eb and guidance: Bump Giới thiệu Thử nghiệm này áp dụng cho các linh kiện, thiết bị

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-13:2007 (IEC 60068-2-13:1983) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-13: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM M: ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THẤP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7699-2-13:2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG PHẦN 2-13: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM M: ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THẤP Basic environmental testing procedures – Part 2-13: Tests – Test M: Low air pressure 1. Giới thiệu 1.1. Qui định chung Tiêu chuẩn này qui định cho các thử nghiệm áp suất không khí thấp tại

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7786:2007 (ISO 14675:2003) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN MÔ TẢ CHUẨN VỀ CÁC PHÉP PHÂN TÍCH MIỄN DỊCH ENZYM CẠNH TRANH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7786:2007 ISO 14675:2003 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN MÔ TẢ CHUẨN VỀ CÁC PHÉP PHÂN TÍCH MIỄN DỊCH ENZYM CẠNH TRANH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of competitive enzyme immunoassays – Determination of aflatoxin M1,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7785:2007 (ISO 14674:2005) VỀ SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỚP MỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7785:2007 ISO 14674:2005 SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỚP MỎNG Milk and powder – Determination of aflatoxin M1  content – Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7774:2007 (ISO 5542:1984) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP NHUỘM ĐEN AMIDO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7774:2007 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP NHUỘM ĐEN AMIDO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Milk – Determination of protein content – Amido black dye-binding method (Routine method) Lời nói đầu TCVN 7774:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5542:1984; TCVN 7774:2007 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7730:2007 (ISO/TS 9941:2005) VỀ SỮA VÀ SỮA CÔ ĐẶC ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THIẾC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7730:2007 ISO/TS 9941:2005 SỮA VÀ SỮA CÔ ĐẶC ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THIẾC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Milk and canned evaporated milk – Determination of tin content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7730:2007 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 9941:2005; TCVN 7730:2007 do Ban