TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2263-1:2007 (ISO 2768 :1989)VỀ DUNG SAI CHUNG – PHẦN 1: DUNG SAI CỦA CÁC KÍCH THƯỚC DÀI VÀ GÓC KHÔNG CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG

TCVN 2263-1:2007 ISO 2768-1:1989 DUNG SAI CHUNG – PHẦN 1: DUNG SAI CỦA CÁC KÍCH THƯỚC DÀI VÀ GÓC KHÔNG CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG General tolerances – Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications   Lời nói đầu TCVN 2263-1:2007 thay thế TCVN 2263: 77. TCVN 2263-1:2007 hoàn toàn tương đương ISO 2768-1:1989.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2511:2007 (ISO 12085:1996) VỀ ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT – PHƯƠNG PHÁP PROFIN – CÁC THÔNG SỐ CỦA MẪU PROFIN

TCVN 2511:2007 ISO 12085:1996 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – CÁC THÔNG SỐ CỦA MẪU PROFIN Geometrical Product Specification (GPS) – Surface texture: Profile method – Motif parameters   Lời nói đầu TCVN 2511:2007 thay thế TCVN 2511:96. TCVN 2511:2007 hoàn toàn tương đương ISO 12085:1996. TCVN 2511:2007 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7639:2007 VỀ MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH TÀI SẢN CÓ THỂ QUAY VÒNG (GRAI) VÀ MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH TÀI SẢN RIÊNG (GIAI) – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7639 : 2007 MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH TÀI SẢN CÓ THỂ QUAY VÒNG (GRAI) VÀ MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH TÀI SẢN RIÊNG (GIAI) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Global returnable asset identifiers (GRAI) and Global individual asset identifiers (GIAI) – Specification Lời nói đầu TCVN 7639: 2007 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2263-2:2007 (ISO 2768-2:1989) VỀ DUNG SAI CHUNG – PHẦN 2: DUNG SAI HÌNH HỌC ĐỐI VỚI CÁC YẾU TỐ KHÔNG CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG

TCVN 2263-2:2007 ISO 2768-2:1989 DUNG SAI CHUNG – PHẦN 2: DUNG SAI HÌNH HỌC ĐỐI VỚI CÁC YẾU TỐ KHÔNG CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG General tolerances- Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications   Lời nói đầu TCVN 2263-2:2007 thay thế TCVN 3886:1984. TCVN 2263-2:2007 hoàn toàn tương đương ISO 2768 -2:1989. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6256:2007 (ISO 923:2000) VỀ THIẾT BỊ TUYỂN THAN – ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6256:2007 ISO 923:2000 THIẾT BỊ TUYỂN THAN – ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT Coal cleaning equipment – Performance evaluation Lời nói đầu TCVN 6256:2007 thay thế TCVN 6256:1997. TCVN 6256:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 923:2000. TCVN 6256:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27/SC3 Nhiên liệu khoáng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7737:2007 VỀ KÍNH XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ XUYÊN QUANG, ĐỘ PHẢN QUANG, TỔNG NĂNG LƯỢNG BỨC XẠ MẶT TRỜI TRUYỀN QUA VÀ ĐỘ XUYÊN BỨC XẠ TỬ NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7737:2007 KÍNH XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ XUYÊN QUANG, ĐỘ PHẢN QUANG, TỔNG NĂNG LƯỢNG BỨC XẠ MẶT TRỜI TRUYỀN QUA VÀ ĐỘ XUYÊN BỨC XẠ TỬ NGOẠI Glass in building – Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance