TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5860:2007 VỀ SỮA TƯƠI THANH TRÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5860:2007 SỮA TƯƠI THANH TRÙNG Pasteurized fresh milk Lời nói đầu TCVN 5860:2007 thay thế TCVN 5860:1994; TCVN 5860:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5598:2007 (ISO 123 : 2001) VỀ LATEX CAO SU – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5598:2007 ISO 123 : 2001 LATEX CAO SU – LẤY MẪU Rubber latex Sampling Lời nói đầu TCVN 5598:2007 thay thế TCVN 5598:1997 TCVN 5598:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 123 : 2001. TCVN 5598:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên và Viện nghiên cứu Cao su Việt Nam

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6343-2:2007 (ISO 11193-2 : 2006) VỀ GĂNG KHÁM BỆNH SỬ DỤNG MỘT LẦN – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GĂNG LÀM TỪ POLY(VINYL CLORUA)

TIÊU CHUẦN QUỐC GIA TCVN 6343-2 : 2007 ISO 11193-2 : 2006 GĂNG KHÁM BỆNH SỬ DỤNG MỘT LẦN – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GĂNG LÀM TỪ POLY(VINYL CLORUA) Single-use madical examination gloves – Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride) Lời nói đầu TCVN 6343-1 : 2007 (ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5482:2007 (ISO 105-S03 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN S03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI LƯU HÓA:HƠI TRỰC TIẾP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5482 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN S03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI LƯU HÓA: HƠI TRỰC TIẾP Textiles – Tests for colour fastness – Part S03: Colour fastness to vulcanization: Open steam 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5481:2007 (ISO 105-S02 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN S02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI LƯU HÓA: LƯU HUỲNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5481 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN S02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI LƯU HÓA: LƯU HUỲNH MONOCLORUA Textiles – Tests for colour fastness – Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5480:2007 (ISO 105-S01 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN S01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI LƯU HÓA: KHÔNG KHÍ NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5480 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN S01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI LƯU HÓA: KHÔNG KHÍ NÓNG Textiles – Tests for colour fastness – Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5479:2007 (ISO 105-P02 : 2002) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN P02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI HẤP TẠO NẾP NHĂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5479 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU_ PHẦN P2: ĐỘ BỀN MÀU VỚI HẤP TẠO NẾP NHĂN Textiles – Tests for colour fastness – Part P02: Colour fastness to pleating: Steam Pleating 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5477:2007 (ISO 105-N05 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N05: ĐỘ BỀN MÀU VỚI XÔNG HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5477 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N05: ĐỘ BỀN MÀU VỚI XÔNG HƠI Textiles – Tests for colour fastness – Part N05: Colour fastness to stoving 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định