TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5476:2007 (ISO 105-N04 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: NATRI CLORIT (MẠNH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5476:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: NATRI CLORIT (MẠNH) Textiles – Tests for colour fastness – Part N04: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5475:2007 (ISO 105-N03 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: NATRI CLORIT (YẾU)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5475 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN N03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: NATRI CLORIT (YẾU) Textiles – Tests for colour fastness – Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5474:2007 (ISO 105-N02 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: PEROXIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5474 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N02: ĐỘ BỀN MÀU ĐỐI VỚI TẨY TRẮNG: PEROXIT Textiles – Test for colour fastness – Part N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5473:2007 (ISO 105-N01 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: HYPOCLORIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5473:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: HYPOCLORIT Textiles – Tests for colour  fastness – Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5472:2007 (ISO 105-G03 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI OZON TRONG KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5472 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI OZON TRONG KHÔNG KHÍ Textiles – Tests for colour fastness – Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5471:2007 (ISO 105-G02 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI KHÓI CỦA KHÍ ĐỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5471 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI KHÓI CỦA KHÍ ĐỐT Textiles – Tests for colour fastness – Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5470:2007 (ISO 105-G01 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NITƠ OXIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5470 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NITƠ OXIT Textiles – Tests for colour fastness – Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định hai phương pháp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5469:2007 (ISO 105-B04 : 1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN B04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI THỜI TIẾT NHÂN TẠO: PHÉP THỬ VỚI ĐÈN HỒ QUANG XENON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5469:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN B04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI THỜI TIẾT NHÂN TẠO: PHÉP THỬ VỚI ĐÈN HỒ QUANG XENON Textiles – Tests for colour fastness – Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test 1.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6951-1:2007 (IEC 61009-1 : 2003) VỀ ÁP TÔ MÁT TÁC ĐỘNG BẰNG DÒNG DƯ CÓ BẢO VỆ QUÁ DÒNG, DÙNG TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ (RCBO) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6951-1 : 2007 IEC 61009-1 : 2003 ÁPTÔMÁT TÁC ĐỘNG BẰNG DÒNG DƯ CÓ BẢO VỆ QUÁ DÒNG DÙNG TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ (RCBO) – PHẦN 1: QUI ĐỊNH CHUNG Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBOs) –