TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-80: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI QUẠT ĐIỆN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2-80:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-80: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI QUẠT ĐIỆN Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-80: Particular requirements for fans 1. Phạm vi áp dụng Điều này của

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-35:2007 (IEC 60335-2-35 : 2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-35: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÌNH ĐUN NƯỚC NÓNG NHANH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-35 : 2007 IEC 60335-2-35 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-35: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÌNH ĐUN NƯỚC NÓNG NHANH Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7607:2007 (ISO 21572:2004) VỀ THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN PROTEIN.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7607 : 2007 THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN PROTEIN Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products – Protein

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-25: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ VI SÓNG, LÒ VI SÓNG KẾT HỢP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-25:2007 IEC 60335-2-25:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-25: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ VI SÓNG, LÒ VI SÓNG KẾT HỢP Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7604:2007 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ KHÔNG NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7604 : 2007 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ KHÔNG NGỌN LỬA Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 7604:2007 được xây dựng trên cơ sở AOAC 971.21 Mercury in

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7603:2007 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7603 : 2007 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Foods – Determination of cadmium content by atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 7603:2007 được xây dựng trên cơ sở AOAC 973.34 Cadmium in Food, Atomic absorption spectrophotometric method;

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-23:2007 (IEC 60335-2-23:2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-23: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA HOẶC TÓC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-23:2007 IEC 60335-2-23:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-23: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA HOẶC TÓC Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-23: Particular requirements for appliances for

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-21:2007 (IEC 60335-2-21:2004) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-21: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÌNH ĐUN NƯỚC NÓNG CÓ DỰ TRỮ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-21:2007 IEC 60335-2-21:2004 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN PHẦN 2-21: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÌNH ĐUN NƯỚC NÓNG CÓ DỰ TRỮ Household and similar electrical appliances – Safety Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters 1. Phạm vi áp