TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7770:2007 (ISO 17239:2004) VỀ RAU, QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ GIẢI PHÓNG HYDRUA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7770:2007 RAU, QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ GIẢI PHÓNG HYDRUA Fruits, vegetables and derived products – Determination of arsenic content Method using hydride generation atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 7770:2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-4:2007 (ISO/TS 15000-4 : 2004) VỀ NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 4: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ (EBRS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-4 : 2007 ISO/TS 15000-4 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (ebXML) – PHẦN 4: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ (ebRS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 4: Registry services specification (ebRS) Lời nói đầu TCVN ISO/TS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-3:2007 (ISO/TS 15000-3 : 2004) VỀ NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 3: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ MÔ HÌNH THÔNG TIN ĐĂNG KÝ (EBRIM)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-3 : 2007 ISO/TS 15000-3 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (ebXML) – PHẦN 3: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ MÔ HÌNH THÔNG TIN ĐĂNG KÝ (ebRIM) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 3: Registry information model specification (ebRIM) Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-2:2007 (ISO/TS 15000-2 : 2004) VỀ NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 2: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỊCH VỤ THÔNG ĐIỆP (EBMS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-2 : 2007 ISO/TS 15000-2 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (ebxml) – PHẦN 2: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỊCH VỤ THÔNG ĐIỆP (ebMS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 2: Message service specification (ebMS) Lời nói đầu TCVN ISO/TS 15000-2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-1:2007 (ISO/TS 15000-1 : 2004) VỀ NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ HỒ SƠ VÀ THỎA THUẬN GIAO THỨC HỢP TÁC (EBCPP)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-1 : 2007 ISO/TS 15000-1 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ HỒ SƠ VÀ THỎA THUẬN GIAO THỨC HỢP TÁC (EBCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6428:2007 (ISO 5518:2007) VỀ RAU, QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BENZOIC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6428 : 2007 RAU, QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BENZOIC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Fruits, vegetables and derived products – Determination of benzoic acid content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 6428:2007 thay thế TCVN 6428:1998; TCVN 6428:2007 hoàn toàn tương