TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8474:2010 (ISO 14637 : 2004) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG URE – PHƯƠNG PHÁP ENZYM SỬ DỤNG CHÊNH LỆCH PH (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8474 : 2010 ISO 14637 : 2004 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG URE – PHƯƠNG PHÁP ENZYM SỬ DỤNG CHÊNH LỆCH PH (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Determination of urea content – Enzymatic method using difference in pH (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8474 : 2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8475:2010 (ISO 23065:2009) VỀ CHẤT BÉO SỮA TỪ CÁC SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BÉO OMEGA-3 VÀ OMEGA-6 BẰNG SẮC KÍ KHÍ-LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8475:2010 ISO 23065:2009 CHẤT BÉO SỮA TỪ CÁC SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BÉO OMEGA-3 VÀ OMEGA-6 BẰNG SẮC KÝ KHÍ-LỎNG Milk fat from enriched dairy products – Determination of omega-3 and omega-6 fatty acid content by gas-liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8475:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8476:2010 VỀ SỮA BỘT VÀ THỨC ĂN DẠNG BỘT THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TAURINE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8476 : 2010 SỮA BỘT VÀ THỨC ĂN DẠNG BỘT THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TAURINE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG Powdered milk and powdered infant formula – Determination of taurine content by the liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7415:2010 (ASTM F 1885:2004) VỀ TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ GIA VỊ, THẢO MỘC VÀ RAU THƠM DẠNG KHÔ ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7415:2010 ASTM F 1885:2004 TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ GIA VỊ, THẢO MỘC VÀ RAU THƠM DẠNG KHÔ ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC Standard guide for irradiation of spices, herbs, and vegetable seasonings to control pathogens and other microoganisms

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8471:2010 (EN 12856:1999) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ACESULFAME-K, ASPARTAME VÀ SACARIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8471:2010 EN 12856:1999 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ACESULFAME-K. ASPARTAME VÀ SACARIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of acesulfame-K, aspartame and saccharin – High performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8471:2010 hoàn toàn tương đương với EN 12856:1999; TCVN 8471:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7538-6:2010 (ISO 10381-6:2009) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – LẤY MẪU – PHẦN 6: HƯỚNG DẪN VỀ THU THẬP, XỬ LÍ VÀ BẢO QUẢN MẪU ĐẤT Ở ĐIỀU KIỆN HIẾU KHÍ ĐỂ ĐÁNH GIÁ CÁC QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG, SINH KHỐI VÀ TÍNH ĐA DẠNG CỦA VI SINH VẬT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7538-6:2010 ISO 10381-6:2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – LẤY MẪU – PHẦN 6 : HƯỚNG DẪN VỀ THU THẬP, XỬ LÝ VÀ BẢO QUẢN MẪU ĐẤT Ở ĐIỀU KIỆN HIẾU KHÍ ĐỀ ĐÁNH GIÁ CÁC QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG, SINH KHỐI VÀ TÍNH ĐA DẠNG CỦA VI SINH VẬT TRONG PHÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8426:2010 VỀ CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH OCHRATOXIN A BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8426:2010 CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH OCHRATOXIN A BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM Green coffee – Determination of ochratoxin A by liquid chromatography method with immunoaffinity column cleanup Lời nói đầu TCVN 8426:2010 được xây dựng dựa trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8424-3:2010 (EN 12393-3:2008) VỀ THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH VÀ PHÉP THỬ KHẲNG ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8424-3:2010 EN 12393-3:2008 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH VÀ PHÉP THỬ KHẲNG ĐỊNH Foods of plant origin – Multiresidue methods for the gas choromatographic