TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6112:2010 (ISO 11484 : 2009) VỀ SẢN PHẨM THÉP – HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ TRÌNH CHUYÊN MÔN CÁ NHÂN THỬ KHÔNG PHÁ HỦY CỦA CƠ SỞ SỬ DỤNG LAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6112 : 2010 ISO 11484 : 2009 SẢN PHẨM THÉP – HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN CÁ NHÂN THỬ KHÔNG PHÁ HỦY CỦA CƠ SỞ SỬ DỤNG LAO ĐỘNG Steel products – Employer’s qualification system for Non-destructive testing (NDT) personnel Lời nói đầu TCVN 6112 : 2010 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6821:2010 (ISO 611:2003) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHANH Ô TÔ VÀ RƠ MOÓC – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6821:2010 ISO 611:2003 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHANH ÔTÔ VÀ RƠ MOÓC – TỪ VỰNG Road vehicles – Branking of automotive vehicles and their trailers – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 6821:2010 thay thế TCVN 6821:2001. TCVN 6821:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 611:2003 (E). TCVN 6821:2010 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8508:2010 (ISO 4942:1988) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ N-BPHA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8508:2010 ISO 4942:1988 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ N-BPHA Steel and iron – Determination of vanadum content – N-BPHA spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8508:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4942:1988. TCVN 8508:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8628:2010 (ISO 15261 : 2004) VỀ RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – CÁC HỆ THỐNG TẠO RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8628:2010 ISO 15261 : 2004 RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – CÁC HỆ THỐNG TẠO RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – TỪ VỰNG Virbration and shock – generating systems – vocabulary Lời nói đầu TCVN 8628 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 15261 : 2004 TCVN 8628 : 2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8583:2010 (ISO 14161:2009) VỀ TIỆT KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN, SỬ DỤNG VÀ TRÌNH BÀY KẾT QUẢ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8583:2010 ISO 14161:2009 TIỆT KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN, SỬ DỤNG VÀ TRÌNH BÀY KẾT QUẢ Sterilization of health care products – Biological indicators – Guidance for the selection, use and interpretation of results Lời nói đầu TCVN 8583:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8546:2010 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – TOA XE – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8546:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – TOA XE – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Railway vehicle – Railway Car – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 8546:2010 được biên soạn trên cơ sở tham khảo Tiêu chuẩn đường sắt của Trung Quốc GB/T 4549.1, GB/T 4549.2, GB/T 4549.3, GB/T

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8466:2010 (ISO 23470:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG CATION TRAO ĐỔI HỮU HIỆU ( CEC ) VÀ CATION CÓ KHẢ NĂNG TRAO ĐỔI SỬ DỤNG DUNG DỊCH HEXAMINCOBAN TRICLORUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8466:2010 ISO 23470:2007 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG CATION TRAO ĐỔI HỮU HIỆU (CEC) VÀ CATION CÓ KHẢ NĂNG TRAO ĐỔI SỬ DỤNG DUNG DỊCH HEXAMINCOBAN TRICLORUA Soil quality – Determination of effective cation exchange capacity (CEC) and exchangeable cations using a hexamminecobalt trichloride solution Lời nói