TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 (ISO 6962:2004) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 ISO 6962:2004 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO Nuclear energy – Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 (ISO 10979:1994) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 ISO 10979:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors Lời nói đầu TCVN 8626:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 10979:1994 TCVN 8626:2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85 Năng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8625:2010 (ISO 3082:2009) VỀ QUẶNG SẮT – QUY TRÌNH LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8625:2010 ISO 3082:2009 QUẶNG SẮT – QUY TRÌNH LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU Iron ores – Sampling and sample preparation procedures Lời nói đầu TCVN 8625:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3082:2009 TCVN 8625:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8623:2010 (ISO 23380:2008) VỀ THAN – LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ DẠNG VẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8623:2010 ISO 23380:2008 THAN – LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ DẠNG VẾT Selection of methods for the determination of trace elements in coal Lời nói đầu TCVN 8623:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 23380:2008. TCVN 8623:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI ( IR )

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8622:2010 ISO 19579:2006 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI (IR) Solid mineral fuels – Determination of sulfur by IR spectrometry Lời nói đầu TCVN 8622:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 19579:2006. TCVN 8622:2010 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8620-1:2010 (ISO 5068-1:2007) VỀ THAN NÂU VÀ THAN NON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG GIÁN TIẾP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TOÀN PHẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8620-1:2010 ISO 5068-1:2007 THAN NÂU VÀ THAN NON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG GIÁN TIẾP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TOÀN PHẦN Brown coals and lignites – Determination of moisture content – Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8619:2010 (ISO 1952 : 2008) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI CHIẾT ĐƯỢC TRONG AXIT CLOHYDRIC LOÃNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8619 : 2010 ISO 1952 : 2008 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI CHIẾT ĐƯỢC TRONG AXIT CLOHYDRIC LOÃNG Solic mineral fuels – Determination of extractable metals in dilute hydrochloric acid Lời nói đầu TCVN 8619 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 1952:2008. TCVN 8619

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8497:2010 (ISO 13731:2001) VỀ ECGÔNÔMI MÔI TRƯỜNG NHIỆT – THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8497:2010 ISO 13731:2001 ECGÔNÔMI MÔI TRƯỜNG NHIỆT – THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU Ergonomics of the thermal environment – Vocabulary and symbols Lời nói đầu TCVN 8497:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 13731:2001; TCVN 8497:2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 159 Ecgônômi biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8425-2:2010 (EN 13191-2:2000) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BROMUA – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH BROMUA VÔ CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8425-2:2010 EN 13191-2:2000 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BROMUA – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH BROMUA VÔ CƠ Non-fatty food – Determination of bromide residues – Part 2: Determination of inorganic bromide Lời nói đầu TCVN 8425-2:2010 hoàn toàn tương đương với EN 13191-2:2000; TCVN 8425-2:2010 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8425-1:2010 (EN 13191-1:2000) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BROMUA – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH BROMUA TỔNG SỐ THEO BROMUA VÔ CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8425-1:2010 EN 13191-1:2000 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BROMUA – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH BROMUA TỔNG SỐ THEO BROMUA VÔ CƠ Non-fatty food – Determination of bromide residues – Part 1: Determination of total bromide as inorganic bromide Lời nói đầu TCVN 8425-1:2010 hoàn toàn tương đương với