TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-17:2010 (ISO 15500-17:2001) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 17: ỐNG MỀM DẪN NHIÊN LIỆU.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-17:2010 ISO 15500-17:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 17: ỐNG MỀM DẪN NHIÊN LIỆU Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 17: Flexible fuel line Lời nói đầu TCVN 8606-17:2010 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-16:2010 (ISO 15500-16:2001) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 16: ỐNG CỨNG DẪN NHIÊN LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-16:2010 ISO 15500-16:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 16: ỐNG CỨNG DẪN NHIÊN LIỆU Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 16: Rigid fuel line Lời nói đầu TCVN 8606-16:2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7358:2010 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHÍ THẢI GÂY Ô NHIỄM PHÁT RA TỪ XE MÁY LẮP ĐỘNG CƠ CHÁY CƯỠNG BỨC – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7358:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHÍ THẢI GÂY Ô NHIỄM PHÁT RA TỪ XE MÁY LẮP ĐỘNG CƠ CHÁY CƯỠNG BỨC – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine – Requirements

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5869:2010 (ISO 3999 : 2004) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – THIẾT BỊ CHỤP ẢNH BẰNG TIA GAMMA TRONG CÔNG NGHIỆP – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ TÍNH NĂNG, THIẾT KẾ VÀ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5869: 2010 ISO 3999 : 2004 AN TOÀN BỨC XẠ – THIẾT BỊ CHỤP ẢNH BẰNG TIA GAMMA TRONG CÔNG NGHIỆP – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ TÍNH NĂNG, THIẾT KẾ VÀ THỬ NGHIỆM Radiation protection – Apparatus for industrial gamma radiography – Specifications for performance, design and tests Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-7:2010 (ISO 15500-7:2002) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 7: VÒI PHUN KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-7:2010 ISO 15500-7:2002 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ TỰ NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 7: VÒI PHUN KHÍ Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 7: Gas injector Lời nói đầu TCVN 8606-7:2010 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8607-3:2010 (ISO 11119-3:2002) VỀ CHAI CHỨA KHÍ BẰNG COMPOSITE – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 3: CHAI CHỨA KHÍ COMPOSITE ĐƯỢC BỌC TOÀN BỘ BẰNG SỢI GIA CƯỜNG CÓ CÁC ỐNG LÓT KIM LOẠI HOẶC PHI KIM LOẠI KHÔNG CHIA SẺ TẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8607-3:2010 ISO 11119-3:2002 CHAI CHỨA KHÍ BẰNG COMPOSITE – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 3: CHAI CHỨA KHÍ COMPOSITE ĐƯỢC BỌC TOÀN BỘ BẰNG SỢI GIA CƯỜNG CÓ CÁC ỐNG LÓT KIM LOẠI HOẶC PHI KIM LOẠI KHÔNG CHIA SẺ TẢI Gas cylinders of composite

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5880:2010 (ISO 3059:2001) VỀ THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THỬ HẠT TỪ VÀ THỬ THẨM THẤU – ĐIỀU KIỆN QUAN SÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5880:2010 ISO 3059:2001 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THỬ HẠT TỪ VÀ THỬ THẨM THẤU – ĐIỀU KIỆN QUAN SÁT Non-destructive testing – Penetrant testing and magnetic particle testing – Viewing conditions Lời nói đầu TCVN 5880:2010 thay thế TCVN 5880:1995 TCVN 5880:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3059:2001.