TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8113-3:2010 (ISO 5167-3: 2003) VỀ ĐO DÒNG LƯU CHẤT BẰNG THIẾT BỊ CHÊNH ÁP GẮN VÀO ỐNG DẪN CÓ MẶT CẮT NGANG CHẢY ĐẦY – PHẦN 3: VÒI PHUN VÀ VÒI PHUN VENTURI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8113-3: 2010 ISO 5167-3: 2003 ĐO DÒNG LƯU CHẤT BẰNG THIẾT BỊ CHÊNH ÁP GẮN VÀO ỐNG DẪN CÓ MẶT CẮT NGANG CHẢY ĐẦY – PHẦN 3: VÒI PHUN VÀ VÒI PHUN VENTURI Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8524:2010 NGÀY 01/01/2010 ISO 4063: 2009) VỀ HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – DANH MỤC CÁC QUÁ TRÌNH HÀN VÀ KÝ HIỆU SỐ TƯƠNG ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8524: 2010 ISO 4063: 2009 HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – DANH MỤC CÁC QUÁ TRÌNH HÀN VÀ KÝ HIỆU SỐ TƯƠNG ỨNG Welding and allied processes – Nomenclature of processes and reference numbers Lời nói đầu TCVN 8524: 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4063: 2009.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-12:2010 (ISO 80000-12:2009) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 12: VẬT LÝ CHẤT RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-12:2010 ISO 80000-12:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 12: VẬT LÝ CHẤT RẮN Quantities and units – Part 12: Solid state physics Lời nói đầu TCVN 7870-12:2010 thay thế cho TCVN 6398-13:2000 (ISO 31-13:1992); TCVN 7870-12:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 80000-12:2009; TCVN 7870-12:2010 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-2:2010 (ISO 80000-2:2009) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 2: DẤU VÀ KÝ HIỆU TOÁN HỌC DÙNG TRONG KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CÔNG NGHỆ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-2:2010 ISO 80000-2:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 2: DẤU VÀ KÝ HIỆU TOÁN HỌC DÙNG TRONG KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CÔNG NGHỆ Quantities and units – Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology Lời nói đầu TCVN 7870-2:2010 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8610:2010 (EN 1160:1997) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG THIẾT BỊ VÀ LẮP ĐẶT – TÍNH CHẤT CHUNG CỦA LNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8610:2010 KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG THIẾT BỊ VÀ LẮP ĐẶT – TÍNH CHẤT CHUNG CỦA LNG Liquefied natural gas (LNG) – Equipment and installations – General characteristics of LNG Lời nói đầu TCVN 8610:2010 tương đương với EN 1160:1997 với các thay đổi biên tập cho phép.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5731:2010 (ASTM D 323-08) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP REID)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5731:2010 ASTM D 323-08 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP REID) Standard test method for vapor pressure of petroleum products (Reid method) Lời nói đầu TCVN 5731:2010 thay thế cho TCVN 5731:2006. TCVN 5731:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 323-08 Standard test method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8403:2010 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG ĐỨNG ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8403:2010 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT HỆ THỐNG ỐNG ĐỨNG ĐỘNG Rules for classification and technical supervision of dynamic riser system Lời nói đầu TCVN 8403:2010 được biên soạn trên cơ sở các tài liệu chính sau: ● Offshore Standard DNV-OS-F201: Dynamic Risers – 2001 (Tiêu chuẩn trên biển

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8160-7:2010 NGÀY 01/01/2010 (EN 12014-7:1998) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG RAU VÀ SẢN PHẨM RAU BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC SAU KHI KHỬ BẰNG CADIMI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-7:2010 EN 12014-7:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG RAU VÀ SẢN PHẨM RAU BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC SAU KHI KHỬ BẰNG CADIMI Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 7:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8160-5:2010 NGÀY 01/01/2010 (EN 12014-5:1997) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG THỰC PHẨM CHỨA RAU DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-5:2010 EN 12014-5:1997 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG THỰC PHẨM CHỨA RAU DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 5: Enzymatic determination of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8632:2010 (ISO/FDIS 3611:2010) VỀ ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – DỤNG CỤ ĐO KÍCH THƯỚC: PANME ĐO NGOÀI – KẾT CẤU VÀ ĐẶC TÍNH ĐO LƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8632:2010 ISO/FDIS 3611:2010 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – DỤNG CỤ ĐO KÍCH THƯỚC: PANME ĐO NGOÀI – KẾT CẤU VÀ ĐẶC TÍNH ĐO LƯỜNG Geometrical product specifications (GPS) – Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements – Design and metrological requirements Lời nói đầu TCVN 8632:2010