TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7477:2010 (ISO 3842:2006) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – MÂM KÉO – TÍNH LẮP LẪN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7477:2010 ISO 3842:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – MÂM KÉO – TÍNH LẮP LẪN Road vehicles – fifth wheels – Interchangeability Lời nói đầu TCVN 7477:2010 thay thế TCVN 7477:1995. TCVN 7477:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 3842:2006. TCVN 7477:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8518:2010 (ISO 4935:1989) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8518:2010 ISO 4935:1989 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG Steel and iron – Determination of sulfur content – Infrared absorpbtion method after combustion in an induction furnace Lời nói đầu TCVN 8518:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8516-2:2010 (ISO 4829-2:1988) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC TỔNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC BỊ KHỬ MOLIPDOSILICAT – PHẦN 2: HÀM LƯỢNG SILIC TRONG PHẠM VI 0,01% VÀ 0,05%

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8516-2:2010 ISO 4829-2:1988 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC TỔNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC BỊ KHỬ  MOLIPDOSILICAT – PHẦN 2: HÀM LƯỢNG SILIC TRONG PHẠM VI 0,01 % VÀ 0,05 % Steel and iron – Determination of total silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric method – Part 2: Silicon

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8527-1:2010 (ISO 11155-1:2001) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ LỌC KHÔNG KHÍ DÙNG CHO KHOANG HÀNH KHÁCH – PHẦN 1: PHÉP THỬ LỌC BỤI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8527-1:2010 ISO 11155-1:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ LỌC KHÔNG KHÍ DÙNG CHO KHOANG HÀNH KHÁCH – PHẦN 1: PHÉP THỬ LỌC BỤI Road vehicles – Air filters for passenger compartments – Part 1: Test for particulate filtration Lời nói đầu TCVN 8527-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8510:2010 (ISO 17058:2004) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8510:2010 ISO 17058:2004 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Steel and iron – Determination of arsenic content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8510:2010 hoàn toàn tương với ISO 17058:2004. TCVN 8510:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8520:2010 (ISO 13902:1997) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH CAO – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8520:2010 ISO 13902:1997 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH CAO – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HỒNG NGOẠI SAU KHI ĐỐT TRONG LÒ CẢM ỨNG Steel and iron – Determination of high sulfur content – Infrared absorpbtion method after combustion in an induction furnace Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8501:2010 (ISO 13900:1997) VỀ THÉP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ CURCUMIN SAU CHƯNG CẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8501:2010 ISO 13900:1997 THÉP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ CURCUMIN SAU CHƯNG CẤT Steel – Determination of boron content – Curcumin spectrophotometric method after distilation Lời nói đầu TCVN 8501:2010 hoàn toàn tương với ISO 13900:1997. TCVN 8501:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8502:2010 (ISO 11652:1997) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8502:2010 ISO 11652:1997 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Steel and cast iron – Determination of cobalt content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8502:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 11652:1997. TCVN 8502:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8517:2010 (ISO 10714:1992) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHOTPHOVANADOMOLIPDAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8517:2010 ISO 10714:1992 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHOTPHOVANADOMOLIPDAT Steel and iron – Determination of phosphorus content –  Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8517:2010 hoàn toàn tương với ISO 10714:1992. TCVN 8517:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8519:2010 (ISO 10701:1994) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC XANH METYLEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8519:2010 ISO 10701:1994 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC XANH METYLEN Steel and iron- Determination of sulfur content – Methylene blue spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8519:2010 hoàn toàn tương với ISO 10701:1994. TCVN 8519:2010 do Ban kỹ thuật