TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6762:2000 (ISO 7366:1987) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 1-MONOGLYXERIT VÀ GLYXEROL TỰ DO

TCVN 6762:2000 ISO 7366:1987 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT − XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 1-MONOGLYXERIT VÀ GLYXEROL TỰ DO Animal and vegetable fats and oils − Determination of 1-monoglycerides and free glycerol contents   Lời nói đầu TCVN 6762:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 7366:1987; TCVN 6762:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F2 Dầu,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6746:2000 (ITU-TP.310:1996) VỀ ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN CỦA MÁY ĐIỆN THOẠI SỐ CÓ BĂNG TẦN ĐIỆN THOẠI (300 – 3400 HZ)

TCVN 6746:2000 ITU-T-P.310:1996 ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN CỦA MÁY ĐIỆN THOẠI SỐ CÓ BĂNG TẦN ĐIỆN THOẠI (300 – 3 400 HZ) Transmission characteristics for telephone band (300-3 400 Hz) digital telephones   Lời nói đầu TCVN 6746:2000 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn ITU-T-P.310:1996. TCVN 6746:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E3

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6738:2000 (ISO 8960:1991) VỀ TỦ LẠNH, TỦ BẢO QUẢN THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH VÀ TỦ KẾT ĐÔNG THỰC PHẨM GIA DỤNG VÀ DÙNG CHO CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – ĐO MỨC TIẾNG ỒN

TCVN 6738:2000 (ISO 8960:1991) TỦ LẠNH, TỦ BẢO QUẢN THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH VÀ TỦ KẾT ĐÔNG THỰC PHẨM GIA DỤNG VÀ DÙNG CHO CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – ĐO MỨC TIẾNG ỒN Refrigerators, frozen-food storage cabinets and food freezers for household and similar use – Measurement of emission of airborne acoustical noise   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6737:2000 ((ISO 2410:1973)VỀ TỦ LẠNH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI THÔNG TIN CỦA KHÁCH HÀNG

TCVN 6737:2000 (ISO 2410:1973) TỦ LẠNH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI THÔNG TIN CỦA KHÁCH HÀNG Household refrigerators – Methods of test for the information of the consumer   Lời nói đầu TCVN 6737:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 2410:1973. TCVN 6737:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 86 Máy lạnh biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6732:2000 VỀ XE ĐẨY CÁNG

TCVN 6732:2000 XE ĐẨY CÁNG Stretcher-troylley on wheels   Lời nói đầu TCVN 6732:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC150 “Trang thiết bị y tế” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6677:2000 (ISO 6466 : 1983) VỀ THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC TRỪ SINH VẬT GÂY HẠI NHÓM DITHIOCACBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6677 : 2000 ISO 6466 : 1983 THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC TRỪ SINH VẬT GÂY HẠI NHÓM DITHIOCACBAMAT Tobacco and tobacco products – Determination of dithiocarbamate residues Lời nói đầu TCVN 6677:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 6466:1983; TCVN 6677:2000

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6604:2000 VỀ CÀ PHÊ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAPHEIN (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6604:2000 ISO 4052:1983 CÀ PHÊ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAPHEIN (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Coffee – Determination of caffeine content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6604:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 4052:1983; TCVN 6604:2000 thay thế cho TCVN 5703:1993; TCVN 6604:2000 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F16 Cà phê

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-8:2000 (IEC 326-8:1981 WITH AMENDENT 1 : 1989) VỀ TẤM MẠCH IN – PHẦN 8: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN UỐN ĐƯỢC MỘT MẶT VÀ HAI MẶT CÓ CÁC ĐIỂM NỐI XUYÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-8 : 2000 IEC 326-8 : 1981 WITH AMENDENT 1 : 1989 TẤM MẠCH IN PHẦN 8: QUI ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN UỐN ĐƯỢC MỘT MẶT VÀ HAI MẶT CÓ CÁC ĐIỂM NỐI XUYÊN Printed boards Part 8: Specification for single and double sided flexible printed