TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9318:2012 (ISO 18287:2006) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG (PAH) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ DÙNG DETECTOR KHỐI PHỔ (GC-MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9318:2012 ISO 18287:2006 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG (PAH) PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ DÙNG DETECTOR KHỐI PHỔ (GC-MS) Soil quality — Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) — Gas chromatographic method with mass spectrometric detection (GC-MS) Lời nói đầu TCVN 9318:2012 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9317:2012 (ISO 14154:2005) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH MỘT SỐ CLOROPHENOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ DÙNG DETECTOR BẪY ELECTRON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9317 : 2012 ISO 14154:2005 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH MỘT SỐ CLOROPHENOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ DÙNG DETECTOR BẪY ELECTRON Soil quality – Determination of some selected chlorophenols –  Gas – chromatographic method with electron – capture detection Lời nói đầu TCVN 9317:2012 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9255:2012 (ISO 9836:2011) VỀ TIÊU CHUẨN TÍNH NĂNG TRONG TÒA NHÀ – ĐỊNH NGHĨA, PHƯƠNG PHÁP TÍNH CÁC CHỈ SỐ DIỆN TÍCH VÀ KHÔNG GIAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9255:2012 ISO 9836:2011 TIÊU CHUẨN TÍNH NĂNG TRONG TÒA NHÀ – ĐỊNH NGHĨA, PHƯƠNG PHÁP TÍNH CÁC CHỈ SỐ DIỆN TÍCH VÀ KHÔNG GIAN Performance standards in building – Definition and calculation of area and space indicators Lời nói đầu TCVN 9255:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 9836:2011 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9244:2012 (ISO 16264:2002) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH SILICAT HÒA TAN BẰNG PHÂN TÍCH DÒNG (FIA VÀ CFA) VÀ ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9244 : 2012 ISO 16264:2002 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH SILICAT HÒA TAN BẰNG PHÂN TÍCH DÒNG (FIS VÀ CFA) VÀ ĐO PHỔ Water quality – Determination of the soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection Lời nói đầu TCVN 9244:2012 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9243:2012 (ISO 15061 : 2001) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH BROMAT HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9243 : 2012 ISO 15061 : 2001 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH BROMAT HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG ION Water quality – Determination of dissolved bromate — Method by liquid chromatography of ions Lời nói đầu: TCVN 9243:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 15061:2001 TCVN 9243:2012

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9241:2012 (ISO 6848:1996) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH THUỐC TRỪ SÂU CLO HỮU CƠ, POLYCLOBIPHENYL VÀ CLOROBENZEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ SAU KHI CHIẾT LỎNG – LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9241 : 2012 ISO 6848:1996 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH THUỐC TRỪ SÂU CLO HỮU CƠ, POLYCLOBIPHENYL VÀ CLOROBENZEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ SAU KHI CHIẾT LỎNG – LỎNG Water quality. Determination of certain organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes – Gas chromatographic method after liquid –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9237-2:2012 (ISO 11338-2:2003) VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG PHA KHÍ VÀ PHA HẠT – PHẦN 2: CHUẨN BỊ, LÀM SẠCH VÀ XÁC ĐỊNH MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9237-2:2012 ISO 11338-2:2003 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG PHA KHÍ VÀ PHA HẠT – PHẦN 2: CHUẨN BỊ, LÀM SẠCH VÀ XÁC ĐỊNH MẪU Stationary source emissions – Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons – Part 2: Sample preparation, clean-up and determination Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9237-1:2012 (ISO 11338-1:2003) VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG PHA KHÍ VÀ PHA HẠT – PHẦN 1: LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9237-1:2012 ISO 11338-1:2003 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG PHA KHÍ VÀ PHA HẠT – PHẦN 1: LẤY MẪU Stationary source emissions – Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons – Part 1: Sampling Lời nói đầu TCVN 9237-1:2012 hoàn toàn tương đương với ISO