TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9236-3:2012 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT VÔ CƠ TRONG CÁC NHÓM ĐẤT CHÍNH Ở VIỆT NAM – PHẦN 3: GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG NATRI TRAO ĐỔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9236-3:2012 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT VÔ CƠ TRONG CÁC NHÓM ĐẤT CHÍNH Ở VIỆT NAM – PHẦN 3: GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG NATRI TRAO ĐỔI Soil quality – Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9236-2:2012 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT VÔ CƠ TRONG CÁC NHÓM ĐẤT CHÍNH Ở VIỆT NAM – PHẦN 2: GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG MAGIÊ TRAO ĐỔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9236-2:2012 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT VÔ CƠ TRONG CÁC NHÓM ĐẤT CHÍNH Ở VIỆT NAM – PHẦN 2: GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG MAGIÊ TRAO ĐỔI Soil quality – Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9211:2012 VỀ CHỢ -TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9211:2012 CHỢ – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Markets – Design Standard Lời nói đầu TCVN 9211 : 2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 361 : 2006  theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm b) khoản 1 Điều 7

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9192-2:2012 (ISO 12003-2 : 2008) VỀ MÁY KÉO NÔNG LÂM NGHIỆP – KẾT CẤU BẢO VỆ PHÒNG LẬT TRÊN MÁY KÉO VẾT BÁNH HẸP – PHẦN 2: KẾT CẤU BẢO VỆ PHÒNG LẬT GẮN PHÍA SAU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9192-2 : 2012 ISO 12003-2 : 2008 MÁY KÉO NÔNG LÂM NGHIỆP – KẾT CẤU BẢO VỆ PHÒNG LẬT TRÊN MÁY KÉO VẾT BÁNH HẸP – PHẦN 2: KẾT CẤU BẢO VỆ PHÒNG LẬT GẮN PHÍA SAU Agricultural and forestry tractors – Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9048:2012 (ISO/TS 15495:2010) VỀ SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – HƯỚNG DẪN ĐỊNH LƯỢNG MELAMINE VÀ AXIT XYANURIC BẰNG SẮC KÝ LỎNG- KHỐI PHỔ HAI LẦN (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9048 : 2012 ISO/TS 15495:2010 SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – HƯỚNG DẪN ĐỊNH LƯỢNG MELAMINE VÀ AXIT XYANURIC BẰNG SẮC KÝ LỎNG- KHỐI PHỔ HAI LẦN (LC-MS/MS) Milk, milk products and infant formulae – Guidelines for the quantitative determination of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9047:2012 (ISO 7328 : 2008) VỀ KEM LẠNH THỰC PHẨM CHỨA SỮA VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9047 : 2012 ISO 7328 : 2008 KEM LẠNH THỰC PHẨM CHỨA SỬA VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – based edible ices and ice mixes – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9046:2012 (ISO 3728 : 2004) VỀ KEM LẠNH THỰC PHẨM VÀ KEM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9046 : 2012 ISO 3728 : 2004 KEM LẠNH THỰC PHẨM VÀ KEM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Iec-cream and milk ices – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 9046:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 3728:2004;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9045:2012 (EN 15652:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NIACIN BẰNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9045: 2012 EN 15652:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NIACIN BẰNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 9045:2012 hoàn toàn tương đương với EN 15652:2009; TCVN 9045:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực