TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7831:2012 VỀ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ KHÔNG ỐNG GIÓ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7831 : 2012 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ KHÔNG ỐNG GIÓ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Non – ducted air conditioners – Method for determination of energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7831:2012 thay thế TCVN 7831:2007; TCVN 7831:2012 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7658:2012 (ISO 3463:2006) VỀ MÁY KÉO NÔNG LÂM NGHIỆP – KẾT CẤU BẢO VỆ PHÒNG LẬT (ROPS) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘNG LỰC HỌC VÀ ĐIỀU KIỆN CHẤP NHẬN GẠCH TERAZO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7658:2012 ISO 3463:2006 MÁY KÉO NÔNG LÂM NGHIỆP – KẾT CẤU BẢO VỆ PHÒNG LẬT (ROPS) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘNG LỰC HỌC VÀ ĐIỀU KIỆN CHẤP NHẬN GẠCH TERAZO Tractors for agriculture and forestry – Roll-over protective structures (ROPS)-Dynamic test method and acceptance conditions Lời nói đầu TCVN 7658

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6862:2012 (ISO 11277:2009) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤP HẠT TRONG ĐẤT KHOÁNG – PHƯƠNG PHÁP RÂY VÀ SA LẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6862:2012 ISO 11277:2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤP HẠT TRONG ĐẤT KHOÁNG – PHƯƠNG PHÁP RÂY VÀ SA LẮNG Soil quality — Determination of particle size distribution in mineral soil material – Method by sieving and sedimentation Lời nói đầu TCVN 6862:2012 thay thế TCVN 6862:2001 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4055:2012 VỀ TỔ CHỨC THI CÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4055:2012 TỔ CHỨC THI CÔNG Organization of construction activities Lời nói đầu TCVN 4055:2012 thay thế TCVN 4055:1985 TCVN 4055:2012 do Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO KHÔNG TAN TRONG AXIT CLOHYDRIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9474:2012 ISO 5985:2002 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO KHÔNG TAN TRONG AXIT CLOHYDRIC Animal feeding stuffs – Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Lời nói đầu TCVN 9474:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 5985:2002 (cùng với đính chính lỗi kỹ thuật 1). TCVN