TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-5:2000 (IEC 326-5 : 1980 WITH AMENDMENT 1 : 1989) VỀ TẤM MẠCH IN – PHẦN 5: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN CỨNG MỘT MẶT VÀ HAI MẶT CÓ CÁC LỖ XUYÊN PHỦ KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-5 : 2000 IEC 326-5 : 1980 WITH AMENDMENT 1 : 1989 TẤM MẠCH IN – PHẦN 5: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN CỨNG MỘT MẶT VÀ HAI MẶT CÓ CÁC LỖ XUYÊN PHỦ KIM LOẠI Printed boards – Part 5: Specification for single and double

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6603:2000 (ISO 10095:1992) VỀ CÀ PHÊ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAPHÊIN – PHƯƠNG PHÁP DÙNG SẮC KÝ LỎNG CAO ÁP DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6603:2000 ISO 10095:1992 CÀ PHÊ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAPHÊIN – PHƯƠNG PHÁP DÙNG SẮC KÝ LỎNG CAO ÁP Coffee – Determination of caffeine content – Method using high – performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6603:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 10095:1992; TCVN 6603:2000 do Ban

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6602:2000 (ISO 8455:1986) VỀ CÀ PHÊ NHÂN ĐÓNG BAO – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6602:2000 ISO 8455:1986 CÀ PHÊ NHÂN ĐÓNG BAO – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN Green coffee in bags – Guide to storage and transport Lời nói đầu TCVN 6602:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 8455:1986; TCVN 6602:2000 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5645:2000 VỀ GẠO TRẮNG – XÁC ĐỊNH MỨC XÁT DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5645:2000 GẠO TRẮNG – XÁC ĐỊNH MỨC XÁT White rice – Method of determination for milling degree Lời nói đầu TCVN 5645:2000 thay thế cho TCVN 5645-92; TCVN 5645:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F1 Ngũ cốc biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-7:2000 (IEC 326-7 : 1981 WITH AMENDMENT 1 : 1989) VỀ TẤM MẠCH IN – PHẦN 7: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN UỐN ĐƯỢC MỘT MẶT VÀ HAI MẶT KHÔNG CÓ CÁC ĐIỂM NỐI XUYÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-7 : 2000 IEC 326-7 : 1981 WITH AMENDMENT 1 : 1989 TẤM MẠCH IN PHẦN 7: QUI ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN UỐN ĐƯỢC MỘT MẶT VÀ HAI MẶT KHÔNG CÓ CÁC ĐIỂM NỐI XUYÊN Printed boards Part 7: Specification for single and double sided flexible

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6659:2000 (ISO 13358 : 1997) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SUNFUA DỄ GIẢI PHÓNG DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6659 : 2000 ISO 13358 : 1997 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SUFUA DỄ GIẢI PHÓNG Water quality – Determination of easily released sulfide Lời nói đầu TCVN 6659 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 13358 : 1997. TCVN 6659 : 2000 do Ban Kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6658:2000 (ISO 11083 : 1994) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CROM (VI) – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ DÙNG 1,5-DIPHENYLCACBAZID DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6658 : 2000 ISO 11083 : 1994 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CROM VI) – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ DÙNG 1,5-DIPHENYLCACBAZID Water quality – Determination of chromium (VI) – Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide Lời nói đầu TCVN 6658 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 11083 : 1994.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6657:2000 (ISO 12020 : 1997) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NHÔM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6657: 2000 ISO 12020 : 1997 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NHÔM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Water quality – Determination of aluminium – Atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 6657: 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 12020 : 1997. TCVN 6657

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6589:2000 VỀ GIƯỜNG ĐẺ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6589 : 2000 GIƯỜNG ĐẺ Delivery bed Lời nói đầu TCVN 6589 : 2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC150 “Trang thiết bị y tế” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (nay là Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6590:2000 VỀ BÀN KHÁM PHỤ KHOA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6590 : 2000 BÀN KHÁM PHỤ KHOA Gynaecological examination table Lời nói đầu TCVN 6590 : 2000 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 150 “Trang thiết bị y tế” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (nay là