TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9377-1:2012 VỀ CÔNG TÁC HOÀN THIỆN TRONG XÂY DỰNG – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU – PHẦN 1: CÔNG TÁC LÁT VÀ LÁNG TRONG XÂY DỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9377-1:2012 CÔNG TÁC HOÀN THIỆN TRONG XÂY DỰNG – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU – PHẦN 1: CÔNG TÁC LÁT VÀ LÁNG TRONG XÂY DỰNG Finish works in construction – Execution and acceptance – Part 1: Paving and Smoothing works Lời nói đầu TCVN 9377-1:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 303:2004

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-9:2012 (ISO 1005-9 : 1986) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 9: TRỤC XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-9 : 2012 (ISO 1005-9 : 1986) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 9: TRỤC XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC Railway rolling stock – Part 9: Axles for tractive and trailing stock –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-8:2012 (ISO 1005-8 : 1986) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 8: BÁNH XE LIỀN KHỐI CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC VÀ CÂN BẰNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9535-8 : 2012 (ISO 1005-8 : 1986) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 8: BÁNH XE LIỀN KHỐI CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC VÀ CÂN BẰNG Railway rolling stock material – Part 8: Solid

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-7:2012 (ISO 1005-7 : 1982) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 7: BỘ TRỤC BÁNH XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-7 : 2012 (ISO 1005-7 : 1982) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 7: BỘ TRỤC BÁNH XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG Railway rolling stock material – Part 7: Wheelsets for tractive and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-6:2012 (ISO 1005-6 : 1994) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 6: BÁNH XE LIỀN KHỐI CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-6 : 2012 (ISO 1005-6 : 1994) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 6: BÁNH XE LIỀN KHỐI CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Railway rolling stock material – Part 6: Solid wheels

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-4:2012 (ISO 1005-4 : 1986) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 4: MÂM BÁNH CÁN HOẶC RÈN CHO BÁNH XE LẮP BĂNG ĐA CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-4 : 2012 (ISO 1005-4 : 1986) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE –  PHẦN 4: MÂM BÁNH CÁN HOẶC RÈN CHO BÁNH XE LẮP BĂNG ĐA CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG Railway rolling stock material

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-3:2012 (ISO 1005-3 : 1982) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 3: TRỤC XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-3 : 2012 (ISO 1005-3 : 1982) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 3: TRỤC XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG Railway rolling stock material – Part 3: Axles for tractive and trailing stock

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-2:2012 (ISO 1005-2:1986) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 2: BĂNG ĐA, MÂM BÁNH VÀ BÁNH XE LẮP BĂNG ĐA CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC, CÂN BẰNG VÀ LẮP RÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-2:2012 (ISO 1005-2:1986) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 2: BĂNG ĐA, MÂM BÁNH VÀ BÁNH XE LẮP BĂNG ĐA CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC, CÂN BẰNG VÀ LẮP RÁP Railway rolling stock material

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-1:2012 (ISO 1005-1 : 1994) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 1: BĂNG ĐA CÁN THÔ CỦA ĐẦU MÁY, TOA XE – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-1 : 2012 (ISO 1005-1 : 1994) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 1: BĂNG ĐA CÁN THÔ CỦA ĐẦU MÁY, TOA XE – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Railway rolling stock material – Part 1: Rough-rolled tyres for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9375:2012 VỀ MẠNG VIỄN THÔNG – GIAO DIỆN NÚT MẠNG STM-N THEO PHÂN CẤP SỐ ĐỒNG BỘ SDH – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9375 : 2012 MẠNG VIỄN THÔNG – GIAO DIỆN NÚT MẠNG STM-N THEO PHÂN CẤP SỐ ĐỒNG BỘ SDH – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Telecommunications network – STM-N network node interface for the synchronous digital hierarchy SDH – Technical Requirements Lời nói đầu TCVN 9375 : 2012 được xây dựng