TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9320:2012 VỀ MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ĐỂ ĐO LỰC KÉO TRÊN THANH KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9320:2012 MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ĐỂ ĐO LỰC KÉO TRÊN THANH KÉO Earth-moving machinery – Method of test for the measurement of drawbar pull Lời nói đầu TCVN 9320:2012 được soát xét từ TCXD 241:2000 theo ISO 7464:1983 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9324:2012 VỀ MÁY LÀM ĐẤT – MÁY ĐÀO THỦY LỰC – PHƯƠNG PHÁP ĐO LỰC ĐÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9324:2012 MÁY LÀM ĐẤT – MÁY ĐÀO THỦY LỰC – PHƯƠNG PHÁP ĐO LỰC ĐÀO Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Methods of measuring tool forces Lời nói đầu TCVN 9324:2012 được soát xét từ TCXD 256:2001 theo ISO 6015:2006 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9327:2012 VỀ MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP ĐO KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ MÁY, THIẾT BỊ CÔNG TÁC VÀ CÁC BỘ PHẬN CẤU THÀNH CỦA MÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9327:2012 MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP ĐO KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ MÁY, THIẾT BỊ CÔNG TÁC VÀ CÁC BỘ PHẬN CẤU THÀNH CỦA MÁY Earth-moving machinery – Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components Lời nói đầu TCVN 9327:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 279:2002 theo ISO 6016:2008 theo quy định

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7454:2012 VỀ PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – DANH MỤC DỮ LIỆU MÔ TẢ THƯƠNG PHẨM SỬ DỤNG MÃ SỐ GS1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7454:2012 PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – DANH MỤC DỮ LIỆU MÔ TẢ THƯƠNG PHẨM SỬ DỤNG MÃ SỐ GS1 Automatic identification and data capture – List of data used for describing trade items marke with GS1 numbers Lời nói đầu TCVN 7454:2012 thay thế TCVN 7454:2004.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8718:2012 VỀ ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TRƯNG TAN RÃ CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8718:2012 ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TRƯNG TAN RÃ CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of the disintegration characteristics of soil Lời nói đầu TCVN 8718:2012 được chuyển đổi từ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9312:2012 (ISO 9251:1987) VỀ CÁCH NHIỆT – ĐIỀU KIỆN TRUYỀN NHIỆT VÀ CÁC ĐẶC TÍNH CỦA VẬT LIỆU – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9312:2012 ISO 9251:1987 CÁCH NHIỆT – ĐIỀU KIỆN TRUYỀN NHIỆT VÀ CÁC ĐẶC TÍNH CỦA VẬT LIỆU – TỪ VỰNG Thermal insulation – Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 9312: 2012 hoàn toàn tương đương với ISO 9251 :1987. TCVN 9312 : 2012

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9262-2:2012 (ISO 7976-2:1989) VỀ DUNG SAI TRONG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHƯƠNG PHÁP ĐO KIỂM CÔNG TRÌNH VÀ CẤU KIỆN CHẾ SẴN CỦA CÔNG TRÌNH – PHẦN 2: VỊ TRÍ CÁC ĐIỂM ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9262-2:2012 ISO 7976-2:1989 DUNG SAI TRONG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHƯƠNG PHÁP ĐO KIỂM CÔNG TRÌNH VÀ CẤU KIỆN CHẾ SẴN CỦA CÔNG TRÌNH – PHẦN 2: VỊ TRÍ CÁC ĐIỂM ĐO Tolerances for building – Methods of measurement of buildings and building products – Part 2: Position of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9262-1:2012 (ISO 7976-1:1989) VỀ DUNG SAI TRONG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHƯƠNG PHÁP ĐO KIỂM CÔNG TRÌNH VÀ CẤU KIỆN CHẾ SẴN CỦA CÔNG TRÌNH – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP VÀ DỤNG CỤ ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9262-1:2012 ISO 7976-1:1989 DUNG SAI TRONG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHƯƠNG PHÁP ĐO KIỂM CÔNG TRÌNH VÀ CẤU KIỆN CHẾ SẴN CỦA CÔNG TRÌNH – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP VÀ DỤNG CỤ ĐO Tolerances for building – Methods of measurement of buildings and building products – Part 1: Methods

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6085:2012 (ISO 7437:1990) VỀ BẢN VẼ KỸ THUẬT – BẢN VẼ XÂY DỰNG – NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỂ LẬP BẢN VẼ THI CÔNG CÁC KẾT CẤU CHẾ TẠO SẴN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6085:2012 ISO 7437:1990 BẢN VẼ KỸ THUẬT – BẢN VẼ XÂY DỰNG – NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỂ LẬP BẢN VẼ THI CÔNG CÁC KẾT CẤU CHẾ TẠO SẴN Technical drawings – Construction drawings – General rules for execution of drawings for Prefabricated structural components Lời nói đầu TCVN 6085:2012 thay thế TCVN 6085:1995 (ISO