TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9259-1:2012 VỀ DUNG SAI TRONG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – NGUYÊN TẮC CƠ BẢN ĐỂ ĐÁNH GIÁ VÀ YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9259-1:2012 ISO 3443-1:1979 DUNG SAI TRONG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CƠ BẢN ĐỂ ĐÁNH GIÁ VÀ YÊU CẦU KỸ THUẬT Tolerabces for building – Part 1: Basic principles for evaluation and specification Lời nói đầu TCVN 9259 -1 : 2012 hoàn toàn tương đương với ISO 3443 – 1 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9256:2012 VỀ LẬP HỒ SƠ KỸ THUẬT – TỪ VỰNG – THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN BẢN VẼ KỸ THUẬT: THUẬT NGỮ CHUNG VÀ CÁC LOẠI BẢN VẼ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9256:2012 LẬP HỒ SƠ KỸ THUẬT – TỪ VỰNG – THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN BẢN VẼ KỸ THUẬT: THUẬT NGỮ CHUNG VÀ CÁC LOẠI BẢN VẼ (Technical product documentation – Vocabulary – Terms relating to technical drawings: General and types of drawings Lời nói đầu TCVN 9256:2012 được chuyển

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9333:2012 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ VÀ SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ HAI LẦN – PHƯƠNG PHÁP QUECHERS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9333:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ VÀ SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ HAI LẦN – PHƯƠNG PHÁP QUECHERS Foods – Determination of pescitides residue by gas chromatography mass spectrometry and liquid chromatography tandem mass spectrometry – QuEChERS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9050:2012 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH XƠ TỔNG SỐ, XƠ HÒA TAN VÀ XƠ KHÔNG HÒA TAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM-KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9050:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH XƠ TỔNG SỐ, XƠ HÒA TAN VÀ XƠ KHÔNG HÒA TAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM-KHỐI LƯỢNG Foodstuffs – Determination of total, soluble, and insoluble dietary fiber by enzymatic-gravimetric method Lời nói đầu TCVN 9050:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 991.43 Total, Soluble, and Insoluble Dietary Fiber in Foods.