TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9043:2012 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9043:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Foodstuffs – Determination of total phosphorus content by colorimetric method Lời nói đầu TCVN 9043:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 995.11 Phosphorus (Total) in Foods. Colorimetric Methods; TCVN 9043:2012 do Cục An

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8989:2012 VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ASPERGILLUS PARASITICUS VÀ ASPERGILLUS VERSICOLOR GIẢ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8989:2012 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ASPERGILLUS PARASITICUS VÀ ASPERGILLUS VERSICOLOR GIẢ ĐỊNH Microbiology of foodstuffs – Determination of presumptive Aspergillus parasiticus and Aspergillus versicolor Lời nói đầu TCVN 8989:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ chức biên soạn, Bộ Y

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8899:2012 (ISO/TS 11059:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8899:2012 ISO/TS 11059:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP. Milk and milk products – Method for the enumeration of Pseudomonas spp. Lời nói đầu TCVN 8899:2012 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 11059:2009; TCVN 8899:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8898:2012 VỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DỄ BAY HƠI – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8898:2012 ĐỒ UỐNG CÓ CỒN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DỄ BAY HƠI – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Alcohols – Determination of volatile substances content – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8898:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở EC No 2870/2000 of 19 December

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8897:2012 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH BUTYL HYDROXYANISOL (BHA) BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8897:2012 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH BUTYL HYDROXYANISOL (BHA) BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Animal and vegetable fats and oils – Determination of butyl hydroxyanisol (BHA) by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8897:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ chức biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8896:2012 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TERTBUTYL HYDROQUINON (TBHQ) BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8896:2012 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TERT-BUTYL HYDROQUINON (TBHQ) BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Animal and vegetable fats and oils – Determination or tert-butyl hydroquione (TBHQ) by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8896:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ chức biên

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 10:2013/BKHCN VỀ MẠNG LƯỚI QUAN TRẮC VÀ CẢNH BÁO PHÓNG XẠ MÔI TRƯỜNG QUỐC GIA DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

QCVN 10: 2013/BKHCN QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MẠNG LƯỚI QUAN TRẮC VÀ CẢNH BÁO PHÓNG XẠ MÔI TRƯỜNG QUỐC GIA National technical regulation on National Environmental Radiation Monitoring and Warning Network Lời nói đầu QCVN 10:2013/BKHCN do Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9770:2013 (CAC/RCP 44-1995, SỬA ĐỔI 1:2004) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH BAO GÓI VÀ VẬN CHUYỂN RAU, QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9770 : 2013 CAC/RCP 44-1995 WITH AMENDMENT 1-2004 QUY PHẠM THỰC HÀNH BAO GÓI VÀ VẬN CHUYỂN RAU, QUẢ TƯƠI Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables Lời nói đầu TCVN 9770 : 2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 44-1995 TCVN 9770 : 2013 do Cục chế