TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-1:2013 (ISO 11024-1:1998) VỀ TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 1: CHUẨN BỊ MẪU SẮC ĐỒ CỦA CÁC CHẤT CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-1:2013 ISO 11024-1:1998 TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 1: CHUẨN BỊ MẪU SẮC ĐỒ CỦA CÁC CHẤT CHUẨN Essential oils – General guidance on chromatographic profiles – Part 1: Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards Lời nói đầu TCVN 9655-1:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-2:2013 (ISO 11024-2:1998) VỀ TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 2: SỬ DỤNG SẮC ĐỒ CỦA MẪU TINH DẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-2:2013 ISO 11024:1998 TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 2: SỬ DỤNG SẮC ĐỒ CỦA MẪU TINH DẦU Essential oils – General guidance on chromatographic profiles – Part 2: Utilization of chromatographic profiles of samples of essential oils Lời nói đầu TCVN 9655-2:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10045-1:2013 (ISO 5470-1:1999) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN – PHẦN 1: MÁY MÀI TABER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10045-1:2013 ISO 5470-1:1999 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN – PHẦN 1: MÁY MÀI TABER Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of abrasion resistance – Part 1: Taber abrader Lời nói đầu TCVN 10045-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5470-1:1999.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-84:2013 (IEC 60335-2-84:2008) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-84: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỒN CẦU VỆ SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-84:2013 IEC 60335-2-84:2008 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-84: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỒN CẦU VỆ SINH Household and similar electrical appliances – Safety Part 2-84:Particular requirements for toilets Lời nói đầu TCVN 5699-2-84:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9965:2013 (ISO/IEC 27013 : 2012) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT AN NINH – HƯỚNG DẪN TÍCH HỢP TRIỂN KHAI TCVN ISO/IEC 27001 VÀ ISO/IEC 20000-1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9965 : 2013 ISO/IEC 27013 : 2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT AN NINH – HƯỚNG DẪN TÍCH HỢP TRIỂN KHAI TCVN ISO/IEC 27001 VÀ ISO/IEC 20000-1 Information technology – Security techniques – Guidance on the integrated implementation of ISO/IEC 27001 and ISO/IEC 20000-1 Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9801-1:2013 (ISO/IEC 27033-1:2009) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT AN NINH – AN NINH MẠNG – PHẦN 1: TỔNG QUAN VÀ KHÁI NIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9801-1:2013 ISO/IEC 27033-1:2009 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT AN NINH – AN NINH MẠNG – PHẦN 1: TỔNG QUAN VÀ KHÁI NIỆM Information technology – Security techniques – Network security – Part 1: Overview and concepts Lời nói đầu TCVN 9801-1:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-E10:2013 (ISO 105-E10:1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E10: ĐỘ BỀN MÀU VỚI CHƯNG HẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-E10:2013 ISO 105-E10:1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E10: ĐỘ BỀN MÀU VỚI CHƯNG HẤP Textiles – Tests for colour fastness – Part E10: Colour fastness to decatizing Lời nói đầu TCVN 7835-E10:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 105-E10:1994. TCVN 7835-E10:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-G04:2013 (ISO 105-G04:1989) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI CÁC OXIT NITƠ TRONG MÔI TRƯỜNG CÓ ĐỘ ẨM CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-G04:2013 ISO 105-G04:1989 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI CÁC OXIT NITƠ TRONG MÔI TRƯỜNG CÓ ĐỘ ẨM CAO Textiles – Tests for colour fastness – Part G04: Colour fastness to oxides of nitrogen in the atmosphere at high