TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7576-11:2013 (ISO 4548-11:1997) VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ BỘ LỌC DẦU BÔI TRƠN TOÀN DÒNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – PHẦN 11: BỘ LỌC TỰ LÀM SẠCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7576-11:2013 ISO 4548-11:1997 PHƯƠNG PHÁP THỬ BỘ LỌC DẦU BÔI TRƠN TOÀN DÒNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – PHẦN 11: BỘ LỌC TỰ LÀM SẠCH Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines – Part 11: Self-cleaning filters Lời nói đầu TCVN 7576-11:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-9:2013 (ISO/TR 230-9:2005) VỀ QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 9: ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO CHO CÁC PHÉP KIỂM MÁY CÔNG CỤ THEO BỘ TCVN 7011 (ISO 230), CÔNG THỨC CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-9:2013 ISO/TR 230-9:2005 QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 9: ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO CHO CÁC PHÉP KIỂM MÁY CÔNG CỤ THEO BỘ TCVN 7011 (ISO 230), CÔNG THỨC CƠ BẢN Test code for machine tools – Part 9: Estimation of measurement uncertainty for machine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-7:2013 (ISO 230-7:2006) VỀ QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 7: ĐỘ CHÍNH XÁC HÌNH HỌC CỦA CÁC TRỤC TÂM CỦA CHUYỂN ĐỘNG QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-7:2013 ISO 230-7:2006 QUI TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 7: ĐỘ CHÍNH XÁC HÌNH HỌC CỦA CÁC TRỤC TÂM CỦA CHUYỂN ĐỘNG QUAY Test code for machine tools – Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation Lời nói đầu TCVN 7011-7:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 230-7:2006. TCVN 7011-7:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9668:2013 VỀ THỊT BÒ ƯỚP MUỐI CÓ XỬ LÝ NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9668:2013 THỊT BÒ ƯỚP MUỐI CÓ XỬ LÝ NHIỆT Corned beef Lời nói đầu TCVN 9668:2013 tương đương có sửa đổi với CODEX STAN 88-1981, Rev.1-1991; TCVN 9668:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F8 Thịt và sản phẩm thịt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9667:2013 (ISO 4134:1999) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT L-(+)-GLUTAMIC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9667:2013 ISO 4134:1999 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT-(+)-GLUTAMIC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Meat and meat products – Determination of L-(+)-glutamic acid content – Reference method Lời nói đầu TCVN 9667:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4134:1999. TCVN 9667:2013 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9666:2013 (ISO 13965:1998) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT VÀ GLUCOSE – PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9666 : 2013 ISO 13965:1999 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT VÀ GLUCOSE – PHƯƠNG PHÁP ENZYM Meat and meat products – Determination of starch and glucose content – Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9666:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13965:1998; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9654:2013 (ISO 22972:2004) VỀ TINH DẦU – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT MAO QUẢN CHIRAL – PHƯƠNG PHÁP CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9654:2013 ISO 22972:2004 TINH DẦU – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT MAO QUẢN CHIRAL – PHƯƠNG PHÁP CHUNG Essential oils – Analysis by gas chromatography on chiral capillary columns – General method Lời nói đầu TCVN 9654:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 22972:2004; TCVN 9654:2013 do