TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH CANXI, NATRI, PHOSPHO, MAGIÊ, KALI, SẮT, KẼM, ĐỒNG, MANGAN, COBAN, MOLYPDEN, ASEN, CHÌ VÀ CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-AES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9588:2013 ISO 27085:2009 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH CANXI, NATRI, PHOSPHO, MAGIÊ, KALI, SẮT, KẼM, ĐỒNG, MANGAN, COBAN, MOLYPDEN, ASEN, CHÌ VÀ CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-AES) Animal feeding stuffs – Determination of calcium, sodium, phosphorus, magnesium,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9587:2013 (ISO 15914:2004) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9587:2013 ISO 15914:2004 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM Animal feeding stuffs – Enzymatic determination of total starch content Lời nói đầu TCVN 9587:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15914:2004; TCVN 9587:2013 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8677-2:2013 (ISO 17764-2 : 2002) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BÉO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8677-2:2013 ISO 17764-2 : 2002 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BÉO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Animal feeding stuffs – Determination of the content of fatty acids – Part 2: Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8677-2:2013 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7138:2013 (ISO 13720:2010) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP. GIẢ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7138:2013 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP. GIẢ ĐỊNH Meat and meat products – Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. Lời nói đầu TCVN 7138:2013 thay thế TCVN 7138:2002; TCVN 7138:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13720:2010; TCVN 7138:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9609:2013 (ISO 5500:1986) VỀ KHÔ DẦU – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9609:2013 ISO 5500:1986 KHÔ DẦU – LẤY MẪU Oilseed residues – Sampling Lời nói đầu TCVN 9609:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5500:1986; TCVN 9609:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9486:2013 VỀ PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9486:2013 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU Fertilizers – Methods for sampling Lời nói đầu TCVN 9486:2013 được chuyển đổi từ 10TCN 301-2005 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-28:2013 (EN 81-28:2003) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 28: BÁO ĐỘNG TỪ XA TRÊN THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-28 : 2013 EN 81-28:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 28: BÁO ĐỘNG TỪ XA TRÊN THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG Safety rules for the construction and installation