TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9877:2013 (ISO 11596:2008) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU CÁC HỢP KIM KIM LOẠI QUÝ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9877:2013 ISO 11596:2008 ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU CÁC HỢP KIM KIM LOẠI QUÝ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN Jewellery – Sampling of precious metal alloys for and in jewellery and associated products Lời nói đầu TCVN 9877:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9876:2013 (ISO 15093:2008) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI QUÝ TRONG HỢP KIM VÀNG, PLATIN, PALADI 999 PHẦN NGHÌN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP HIỆU SỐ SỬ DỤNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9876:2013 ISO 15093:2008 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI QUÝ TRONG HỢP KIM VÀNG, PLATIN, PALADI 999‰ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP HIỆU SỐ SỬ DỤNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG (ICP-OES) Jewellery – Determination of precious metals in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9875:2013 VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG TRONG HỢP KIM VÀNG TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP CUPEN HÓA (HỎA LUYỆN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9875:2013 ISO 11426:1997 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG TRONG HỢP KIM VÀNG TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP CUPEN HÓA (HỎA LUYỆN) Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay) Lời nói đầu TCVN 9875:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11426:1997. TCVN 9875:2013 thay thế phần

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9804:2013 VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VIDEO THOẠI TỐC ĐỘ THẤP SỬ DỤNG CHO TRAO ĐỔI NGÔN NGỮ KÝ HIỆU VÀ ĐỌC MÔI THỜI GIAN THỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9804 : 2013 CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VIDEO THOẠI TỐC ĐỘ THẤP SỬ DỤNG CHO TRAO ĐỔI NGÔN NGỮ KÝ HIỆU VÀ ĐỌC MÔI THỜI GIAN THỰC Sign language and lip-reading real-time conversation using low bit-rate video communication Lời nói đầu TCVN 9804 : 2013 được xây dựng trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9803:2013 VỀ CHẤT LƯỢNG TRUYỀN DẪN ĐIỆN THOẠI – GẮN KẾT THIẾT BỊ TRỢ THÍNH VỚI MÁY ĐIỆN THOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9803:2013 CHẤT LƯỢNG TRUYỀN DẪN ĐIỆN THOẠI – GẮN KẾT THIẾT BỊ TRỢ THÍNH VỚI MÁY ĐIỆN THOẠI Telephone transmission quality – Coupling hearing aid to telephone set Lời nói đầu TCVN 9803:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn ITU-T P.370. TCVN 9803:2013 do Viện Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9802-1:2013 (RFC 2460:1998) VỀ GIAO THỨC INTERNET PHIÊN BẢN 6 (IPV6)- PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9802-1:2013 RFC 2460:1998 GIAO THỨC INTERNET PHIÊN BẢN 6 (IPV6) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Internet Protocol, version 6 (IPv6) – Specification Lời nói đầu TCVN 9802-1:2013 hoàn toàn tương đương với tài liệu RFC 2460:1998 (Giao thức Internet, phiên bản 6 – đặc điểm kỹ thuật) của

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9712:2013 (CAC/RCP 51-2003) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH NGĂN NGỪA VÀ GIẢM THIỂU SỰ NHIỄM ĐỘC TỐ VI NẤM TRONG NGŨ CỐC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9712:2013 CAC/RCP 51-2003 QUY PHẠM THỰC HÀNH NGĂN NGỪA VÀ GIẢM THIỂU SỰ NHIỄM ĐỘC TỐ VI NẤM TRONG NGŨ CỐC Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxin contamination in cereals Lời nói đầu TCVN 9712:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 51-2003; TCVN 9712:2013 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9710:2013 (ISO 4174:1998) VỀ NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ HẠT CÓ DẦU – ĐO TỔN THẤT ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THỔI MỘT CHIỀU QUA KHỐI HẠT RỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9710:2013 ISO 4174:1998 NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ HẠT CÓ DẦU – ĐO TỔN THẤT ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THỔI MỘT CHIỀU QUA KHỐI HẠT RỜI Cereals, oilseeds and pulses – Measurement of unit pressure loss in one-dimensional air flow through bulk grain Lời nói đầu TCVN 9710:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9709:2013 (ISO 7973 : 1992) VỀ NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT CỦA BỘT – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AMYLOGRAPH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9709 : 2013 ISO 7973 : 1992 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT CỦA BỘT – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AMYLOGRAPH Cereals and milled cereal products – Determination of the viscosity of flour – Method using an amylograph Lời nói đầu TCVN 9709:2013