TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6990:2001 (CISPR 17:1981) VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẶC TÍNH CHỐNG NHIỄU CỦA BỘ LỌC THỤ ĐỘNG TẦN SỐ RAĐIÔ VÀ LINH KIỆN CHỐNG NHIỄU

TCVN 6990:2001 CISPR 17:1981 PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẶC TÍNH CHỐNG NHIỄU CỦA BỘ LỌC THỤ ĐỘNG TẦN SỐ RAĐIÔ VÀ LINH KIỆN CHỐNG NHIỄU Methods of measurement of the suppression characteristics of passive radio interference filters and suppression components   Lời nói đầu TCVN 6990:2001 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn CISPR 17:1981; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6870:2001 VỀ AN TOÀN BỨC XẠ. – MIỄN TRỪ KHAI BÁO, ĐĂNG KÝ VÀ XIN GIẤY PHÉP AN TOÀN BỨC XẠ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6870 : 2001 AN TOÀN BỨC XẠ – MIỄN TRỪ KHAI BÁO, ĐĂNG KÝ VÀ XIN GIẤY PHÉP AN TOÀN BỨC XẠ Radiation protection- Exemption from requirements of notification, registration and licencing Lời nói đầu TCVN 6870 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 85 Năng lượng hạt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6882:2001 VỀ PHỤ GIA KHOÁNG CHO XI MĂNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6882 : 2001 PHỤ GIA KHOÁNG CHO XI MĂNG Mineral admixture for cement Lời nói đầu TCVN 6882 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 74 “Xi măng – vôi” hoàn thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Khoa học Công nghệ Vật liệu xây dựng. Bộ Xây dựng

TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN68-199:2001 NGÀY 21/12/2001 VỀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI HỆ THỐNG THÔNG TIN AN TOÀN VÀ CỨU NẠN HÀNG HẢI TOÀN CẦU – GMDSS – PHAO VÔ TUYẾN CHỈ VỊ TRÍ KHẨN CẤP HÀNG HẢI – EPIRB – HOẠT ĐỘNG Ở TẦNG SỐ 121,5 MHZ HOẶC 121,5 MHZ VÀ 243 MHZ – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN BAN HÀNH

TCN 68 – 199: 2001 THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI HỆ THỐNG THÔNG TIN AN TOÀN VÀ CỨU NẠN HÀNG HẢI TOÀN CẦU – GMDSS Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS) Terminal Equipment PHAO VÔ TUYẾN CHỈ VỊ TRÍ KHẨN CẤP HÀNG HẢI (EPIRB) HOẠT ĐỘNG Ở TẦN SỐ 121,5 MHZ HOẶC 121,5 MHZ VÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6834-3:2001 (ISO 9956 − 3 : 1995) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – PHẦN 3: THỬ QUY TRÌNH HÀN CHO HÀN HỒ QUANG THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6834 − 3 : 2001 ISO 9956 − 3 : 1995 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – PHẦN 3: THỬ QUY TRÌNH HÀN CHO HÀN HỒ QUANG THÉP Specification and approval of welding procedures for metallic materials – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6834-4:2001 (ISO 9956 – 4 : 1995) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – PHẦN 4: THỬ QUY TRÌNH HÀN CHO HÀN HỒ QUANG ĐỐI VỚI NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6834 – 4 : 2001 ISO 9956 – 4 : 1995 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – PHẦN 4: THỬ QUY TRÌNH HÀN CHO HÀN HỒ QUANG ĐỐI VỚI NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM Specification and approval of welding