TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6927:2001 VỀ NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM GỐM XÂY DỰNG – THẠCH ANH

TCVN 6927:2001 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM GỐM XÂY DỰNG – THẠCH ANH Raw materials for producing construction ceramics – Quartz   Lời nói đầu TCVN 6927:2001 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 189 “Sản phẩm gốm xây dựng” Hoàn thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Khoa học Công nghệ Vật liệu xây

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6963:2001 VỀ RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – RUNG ĐỘNG DO CÁC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6963 : 2001 RUNG ĐỘNG VÀ CHẤN ĐỘNG – RUNG ĐỘNG DO CÁC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP ĐO Vibration and shock – Vibration emitted by construction works and factories – Method of measurement Lời nói đầu TCVN 6963:2001 do Tiểu ban kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6793:2001 VỀ BĂNG THUN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6793:2001 BĂNG THUN Elastic bandages 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho băng thun dạng cuộn là sản phẩm dệt từ sợi polyester và sợi cao su, dùng để băng cố định các khớp xương, bong gân,…. 2. Tiêu chuẩn trích dẫn TCVN 5794 : 1994 Vải

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6814:2001 VỀ XÁC ĐỊNH CÔNG SUẤT VÀ ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ CỦA MÁY, THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN DÙNG TRONG NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ LỢI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6814:2001 XÁC ĐỊNH CÔNG SUẤT VÀ ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ CỦA MÁY, THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN DÙNG TRONG NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ LỢI Determination of electric power and consumed energy by machines and Equipments using electricity in agriculture, forestry and irrigations TCVN 6814: 2001 do Ban Kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6842:2001 (ISO 8967 : 1992) VỀ SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ KHỐI DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6842:2001 SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ KHỐI Dried milk and dried milk products – Determination of bulk density Lời nói đầu TCVN 6842 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 8967 : 1992; TCVN 6842 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6771:2001 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – LỐP HƠI MÔ TÔ VÀ XE MÁY – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG CÔNG NHẬN KIỂU DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6771:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ -LỐP HƠI MÔTÔ VÀ XE MÁY – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG CÔNG NHẬN KIỂU Road vehicles – Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds – Requirements and test methods in type approval   HÀ NỘI – 2001 Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-2A:2001 (IEC 34-2A : 1974) VỀ MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ĐỂ XÁC ĐỊNH TỔN HAO VÀ HIỆU SUẤT CỦA MÁY ĐIỆN QUAY (KHÔNG KỂ MÁY ĐIỆN DÙNG CHO XE KÉO) – ĐO TỔN HAO BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHIỆT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-2A : 2001 IEC 34-2A : 1974 Bổ sung lần thứ nhất cho TCVN 6627-2 : 2001 (IEC 34-2 : 1972) MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ĐỂ XÁC ĐỊNH TỔN HAO VÀ HIỆU SUẤT CỦA MÁY ĐIỆN QUAY (KHÔNG KỆ MÁY ĐIỆN DÙNG CHO XE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6818-4:2001 (ISO 4252-4 : 1990) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT ĐẢM BẢO AN TOÀN – PHẦN 4: TỜI LÂM NGHIỆP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-4:2001 ISO 4254-4:1989 MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT ĐẢM BẢO AN TOÀN – PHẦN 4 – TỜI LÂM NGHIỆP Tractors and machinery for agriculture and forestry – Technical means for ensuring safety – Part 4: Forestry winches Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5318:2001 VỀ CÔNG TRÌNH BIỂN DI ĐỘNG – QUI PHẠM PHÂN CẤP VÀ CHẾ TẠO – HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5318 : 2001 CÔNG TRÌNH BIỂN DI ĐỘNG – QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ CHẾ TẠO – HÀN Mobile offshore units – Rules for classification and construction – Welding Lời nói đầu TCVN 5318 : 2001 thay thế cho TCVN 5318 : 1991 TCVN 5318 : 2001 do Cục Đăng kiểm Việt Nam và Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC8 “Đóng tàu và