TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10038:2013 (ISO 2959:2011) VỀ VẬT LIỆU DỆT – CÁC ĐẶC ĐIỂM CỦA VẢI DỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10038:2013 ISO 2959:2011 VẬT LIỆU DỆT – CÁC ĐẶC ĐIỂM CỦA VẢI DỆT Textiles – Woven fabric descriptions Lời nói đầu TCVN 10038:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2959:2011. TCVN 10038:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9989:2013 (ISO 12877:2011) VỀ XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9989:2013 ISO 12877:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ NUÔI Traceability of finfish products – Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains Lời nói đầu TCVN 9989:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9988:2013 (ISO 12875:2011) VỀ XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ ĐÁNH BẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9988:2013 ISO 12875:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ ĐÁNH BẮT Traceability of finfish products – Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains Lời nói đầu TCVN 9988:2013 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9987:2013 (GS1 GENERAL SPECIFICATION) VỀ MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH LOẠI TÀI LIỆU – QUI ĐỊNH KĨ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9987:2013 MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH LOẠI TÀI LIỆU – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Global Document Type Identifier – Specification Lời nói đầu TCVN 9987:2013 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung của tổ chức mã số mã vạch quốc tế (GS1 General Specification). TCVN 9987:2013 do Tiểu Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9886:2013 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CARBARYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9886:2013 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CARBARYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Foodstuffs – Determination of carbaryl pesticide residues – Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 9886:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 964.18 Carbaryl Pesticide Residues. Colorimetric method, TCVN 9886:2013 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9887:2013 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETYL CARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9887:2013 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETYL CARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ-PHỔ KHỐI LƯỢNG Foodstuffs – Determination ethyl carbamate – Gas chromatography-mass spectrometry method Lời nói đầu TCVN 9887:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 994.07 Ethyl Carbamate in Alcoholic Beverages and Soy Sauce. Gas Chromatography/Mass

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9885:2013 VỀ NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETYLEN DIBROMUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9885:2013 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH DỰ LƯỢNG ETYLEN DIBROMUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Cereals and cereal products – Determination ethylene dibromide – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 9885:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 986.20 Ethylene Dibromide in Grain

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9884:2013 (EN 15637:2008) VỀ THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN SAU KHI CHIẾT BẰNG METANOL VÀ LÀM SẠCH BẰNG DIATOMIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9884:2013 EN 15637:2008 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN SAU KHI CHIẾT BẰNG METANOL VÀ LÀM SẠCH BẰNG DIATOMIT Foods of plant origin – Determination of pesticide residues

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9883:2013 (EN 15054:2006) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH CHLORMEQUAT VÀ MEPIQUAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9883:2013 EN 15054:2006 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH CHLORMEQUAT VÀ MEPIQUAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHỔ KHỐI LƯỢNG Non fatty foods – Determination of chlormequat and mepiquat – LC-MS method Lời nói đầu TCVN 9883:2013 hoàn toàn tương đương với