TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5205-3:2013 (ISO 8566-3:2010) VỀ CẦN TRỤC – CABIN VÀ TRẠM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5205-3:2013 ISO 8566-3:2010 CẦN TRỤC – CABIN VÀ TRẠM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Cabins and control stations – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 5205-3:2013 thay thế TCVN 5205-3:2008. TCVN 5205-3:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8566-3:2010. TCVN 5205-3:2013 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5205-1:2013 (ISO 8566-1:2010) VỀ CẦN TRỤC – CABIN VÀ TRẠM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5205-1:2013 ISO 8566-1:2010 CẦN TRỤC – CABIN VÀ TRẠM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Cabins and control stations – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 5205-1:2013 thay thế TCVN 5205-1:2008 (ISO 8566-1:1992). TCVN 5205-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8566-1:2010. TCVN 5205-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-2:2013 (ISO 12966-2:2011) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 2: CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA AXIT BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-2:2013 ISO 12966-2:2011 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 2: CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA AXIT BÉO Animal and vegetable fats and oils – Gas chromatography of fatty acid methyl esters – Part 2: Preparation of methyl esters of fatty

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9673:2013 (ISO 15304:2002) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ĐỒNG PHÂN AXIT BÉO DẠNG TRANS CỦA DẦU MỠ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9673:2013 ISO 15304:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ĐỒNG PHÂN AXIT BÉO DẠNG TRANS CỦA DẦU MỠ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Determination of the content of trans fatty acid isomers of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10088:2013 (EN 647:1994) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ DỊCH CHIẾT NƯỚC NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10088:2013 EN 647:1994 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ DỊCH CHIẾT NƯỚC NÓNG Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Preparation of a hot water extract Lời nói đầu TCVN 10088:2013 hoàn toàn tương đương với EN 647:1994. TCVN 10088:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10087:2013 (EN 646:2006) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁCTÔNG ĐƯỢC NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10087 : 2013 EN 646:2006 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁCTÔNG ĐƯỢC NHUỘM MÀU Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of colour fastness of dyed paper and board Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8021-8:2013 (ISO/IEC 15459-8 : 2009) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT – PHẦN 8: NHÓM CÁC ĐƠN VỊ VẬN TẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8021-8 : 2013 ISO/IEC 15459-8 : 2009 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT – PHẦN 8: NHÓM CÁC ĐƠN VỊ VẬN TẢI Information technology – Unique identifiers – Part 8: Grouping of transport units Lời nói đầu TCVN 8021-8:2013 hoàn toàn tương đương ISO/IEC 15459-8:2009. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-8:2013 (IEC 60245-8:2012) VỀ CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750V – PHẦN 8: DÂY MỀM DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐÒI HỎI ĐỘ MỀM DẺO CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-8:2013 IEC 60245-8:2012 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 8: DÂY MỀM DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐÒI HỎI ĐỘ MỀM DẺO CAO Rubber insulated cables – Rated voltages up to and including 450/750 V – Part 8: