TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10365:2014 (ISO 11120:1999) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – ỐNG THÉP CHỨA KHÍ KHÔNG HÀN, NẠP LẠI ĐƯỢC CÓ DUNG TÍCH NƯỚC TỪ 150L ĐẾN 3000L – THIẾT KẾ, CẤU TẠO VÀ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10365:2014 ISO 11120:1999 CHAI CHỨA KHÍ – ỐNG THÉP CHỨA KHÍ KHÔNG HÀN, NẠP LẠI ĐƯỢC CÓ DUNG TÍCH NƯỚC TỪ 150 L ĐẾN 3000 L – THIẾT KẾ, CẤU TẠO VÀ THỬ NGHIỆM Gas cylinders − Refillable seamless steel tubes of water capacity between 150 l and 3000 l

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10348-1:2014 (IEC 60702-1:2002) VỀ CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CHẤT VÔ CƠ VÀ CÁC ĐẦU NỐI CỦA CHÚNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH KHÔNG VƯỢT QUÁ 750 V – PHẦN 1: CÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10348-1:2014 IEC 60702-1:2002 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CHẤT VÔ CƠ VÀ CÁC ĐẦU NỐI CỦA CHÚNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH KHÔNG VƯỢT QUÁ 750 V – PHẦN 1: CÁP Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 1: Cables Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10348-2:2014 (IEC 60702-2:2002) VỀ CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CHẤT VÔ CƠ VÀ CÁC ĐẦU NỐI CỦA CHÚNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH KHÔNG VƯỢT QUÁ 750 V – PHẦN 2: ĐẦU NỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10348-2:2014 IEC 60702-2:2002 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CHẤT VÔ CƠ VÀ CÁC ĐẦU NỐI CỦA CHÚNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH KHÔNG VƯỢT QUÁ 750 V – PHẦN 2: ĐẦU NỐI Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 2: Terminations Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10645:2014 (ISO 5598:2008) VỀ HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC/ KHÍ NÉN – TỪ VỰNG

TCVN 10645:2014 ISO 5598:2008 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC/KHÍ NÉN – TỪ VỰNG Fluid power systems and components – Vocabulary   Lời nói đầu TCVN 10645:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 5598:2008. TCVN 10645:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 131 “Hệ thống truyền dẫn chất lỏng” biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9986-3:2014 (ISO 630-3:2012) VỀ THÉP KẾT CẤU – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP THÉP KẾT CẤU HẠT MỊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9986-3:2014 ISO 630-3:2012 THÉP KẾT CẤU – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP THÉP KẾT CẤU HẠT MỊN Structural steels – Part 3: Technical delivery conditions for fine-grain structural steels Lời nói đầu TCVN 9986-3: 2014 hoàn toàn tương đương với ISO 630-3:2012 TCVN 9986-3: 2014 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9986-4:2014 (ISO 630-4:2012) VỀ THÉP KẾT CẤU – PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP THÉP TẤM KẾT CẤU TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HẠN CHẢY CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9986-4:2014 ISO 630-4:2012 THÉP KẾT CẤU − PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP THÉP TẤM KẾT CẤU TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HAN CHẢY CAO Structural steels − Part 4: Technical delivery conditions for high-yield-strength quenched and tempered structural steel plates Lời nói đầu TCVN 9986-4: 2014 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-5:2014 (ISO 9328-5:2011) VỀ THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 5: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, CÁN CƠ NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-5:2014 ISO 9328-5:2011 THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC − ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP − PHẦN 5: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, CÁN CƠ NHIỆT Steel flat products for pressure purposes − Technical delivery conditions − Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-4:2014 (ISO 9328-4:2011) VỀ THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 4: THÉP HỢP KIM NICKEL CÓ TÍNH CHẤT CHỊU NHIỆT ĐỘ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-4:2014 ISO 9328-4:2011 THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC –  ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 4: THÉP HỢP KIM NICKEL CÓ TÍNH CHẤT CHỊU NHIỆT ĐỘ THẤP Steel flat products for pressure purposes – Technical delivery conditions – Part 4: Nickel- alloy steels with specified low

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10362:2014 (ISO 7866:2012) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG HỢP KIM NHÔM KHÔNG HÀN, NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, CẤU TẠO VÀ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10362:2014 ISO 7866:2012 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG HỢP KIM NHÔM KHÔNG HÀN, NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, CẤU TẠO VÀ THỬ NGHIỆM Gas cylinders – Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders – Design, construction and testing Lời nói đầu TCVN 10362:2014 hoàn toàn tương đương