TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10554:2014 (ISO 9681:1990) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10554:2014 ISO 9681:1990 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Manganese ores and concentrates – Determination of iron content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10554:2014 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10555:2014 (ISO 4299:1989) VỀ QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10555:2014 ISO 4299:1989 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM Manganese ores – Determination of the moisture content Lời nói đầu TCVN 10555:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 4299:1989. TCVN 10555:2014 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10556:2014 (ISO 6230:1989) VỀ QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỠ HẠT BẰNG SÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10556:2014 ISO 6230:1989 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỠ HẠT BẰNG SÀNG Manganese ores – Determination of size distribution by sieving Lời nói đầu TCVN 10556:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 6230:1989. TCVN 10556:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10615-1:2014 (ISO 3382-1:2009) VỀ ÂM HỌC – ĐO CÁC THÔNG SỐ ÂM THANH PHÒNG – PHẦN 1: KHÔNG GIAN TRÌNH DIỄN

TCVN 10615-1:2014 ISO 3382-1:2009 ÂM HỌC – ĐO CÁC THÔNG SỐ ÂM THANH PHÒNG – PHẦN 1: KHÔNG GIAN TRÌNH DIỄN Acoustics – Measurement of room acoustic parameters – Part 1: Performance space   Lời nói đầu TCVN 10615-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3382-1:2009 TCVN 10615-1:2014 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10504:2014 (ISO 6452:2007) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH TẠO MÙ CỦA VẬT LIỆU TRANG TRÍ NỘI THẤT Ô TÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10504:2014 ISO 6452:2007 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH TẠO MÙ CỦA VẬT LIỆU TRANG TRÍ NỘI THẤT Ô TÔ Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of fogging characteristics of trim materials in the interior of automobiles Lời nói đầu TCVN 10504:2014 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10501-2:2014 (ISO 4674-2:1998) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CON LẮC RƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10501-2:2014 ISO 4674-2:1998 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CON LẮC RƠI Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of tear resistance – Part 2: Ballistic pendulum method Lời nói đầu TCVN 10501-2:2014 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10502:2014 (ISO 5979:1982) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH MỀM DẺO – PHƯƠNG PHÁP TẠO VÒNG PHẲNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10502:2014 ISO 5979:1982 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH MỀM DẺO – PHƯƠNG PHÁP TẠO VÒNG PHẲNG Rubber or plastics coated fabrics – Determination of flexibility – Flat loop method Lời nói đầu TCVN 10502:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 5979:1982. ISO 5979:1982

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10607-3:2014 (ISO/IEC 15026-3:2011) VỀ KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 3: MỨC TOÀN VẸN HỆ THỐNG

TCVN 10607-3:2014 ISO/IEC 15026-3:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 3: MỨC TOÀN VẸN HỆ THỐNG Systems and software engineering – Systems and software assurance – Part 3: System integrity levels   Lời nói đầu TCVN 10607-3:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15026-3:2011. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10607-4:2014 (ISO/IEC 15026-4:2012) VỀ KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 4: ĐẢM BẢO TRONG VÒNG ĐỜI

TCVN 10607-4:2014 ISO/IEC 15026-4:2012 KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 4: ĐẢM BẢO TRONG VÒNG ĐỜI Systems and software engineering – Systems and software assurance – Part 4: Assurance in the life cycle   Lời nói đầu TCVN 10607-4:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10540:2014 (ISO/IEC 25051:2006) VỀ KỸ THUẬT PHẦN MỀM – YÊU CẦU VÀ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM PHẦN MỀM – YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA SẢN PHẨM PHẦN MỀM SẴN SÀNG PHỔ BIẾN VÀ THƯƠNG MẠI HÓA (COTS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10540:2014 ISO/IEC 25051:2006 KỸ THUẬT PHẦN MỀM – YÊU CẦU VÀ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM PHẦN MỀM – YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA SẢN PHẨM PHẦN MỀM SẴN SÀNG PHỔ BIẾN VÀ THƯƠNG MẠI HÓA (COTS) Software engineering – Software Product Quality Requirements and