TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7054:2014 VỀ VÀNG THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7054:2014 VÀNG THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Commercial gold – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7054:2014 thay thế TCVN 7054:2002. TCVN 7054:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5195:2014 VỀ VÀNG VÀ HỢP KIM VÀNG – MÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5195:2014 VÀNG VÀ HỢP KIM VÀNG – MÁC Gold and gold alloys – Marks Lời nói đầu TCVN 5195:2014 thay thế TCVN 5195:1990. TCVN 5195:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn dựa trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn GOST 6835:2002, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10619:2014 (ISO 11490:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LƯỢNG VỚI DIMETHYLGLYOXIM

TCVN 10619:2014 ISO 11490:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LƯỢNG VỚI DIMETHYLGLYOXIM Jewellery – Determination of palladium in palladium jewellery alloys – Gravimetric determination with dimethylglyoxime   Lời nói đầu TCVN 10619:2014 hoàn toàn tương đương ISO 11490:2014.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10618:2014 (ISO 9220:1988) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI – ĐO CHIỀU DÀY LỚP PHỦ – PHƯƠNG PHÁP HIỂN VI ĐIỆN TỬ QUÉT

TCVN 10618:2014 ISO 9220:1988 LỚP PHỦ KIM LOẠI – ĐO CHIỀU DÀY LỚP PHỦ – PHƯƠNG PHÁP HIỂN VI ĐIỆN TỬ QUÉT Metallic coating – Measurement of coating thickness – Scanning electron microscope methods   Lời nói đầu TCVN 10618:2014 hoàn toàn tương đương ISO 9220:1988. TCVN 10618:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10599-2:2014 (ISO 4965-2:2012) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN LỰC ĐỘNG CHO THỬ NGHIỆM MỎI MỘT TRỤC – PHẦN 2: DỤNG CỤ ĐO CỦA CƠ CẤU HIỆU CHUẨN ĐỘNG LỰC HỌC (DCD)

TCVN 10599-2:2014 ISO 4965-2:2012 VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN LỰC ĐỘNG CHO THỬ NGHIỆM MỎI MỘT TRỤC – PHẦN 2: DỤNG CỤ ĐO CỦA CƠ CẤU HIỆU CHUẨN ĐỘNG LỰC HỌC (DCD) Metallic materials – Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing – Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10599-1:2014 (ISO 4965-1:2012) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN LỰC ĐỘNG CHO THỬ NGHIỆM MỎI MỘT TRỤC – PHẦN 1: HỆ THỐNG THỬ NGHIỆM

TCVN 10599-1:2014 ISO 4965-1:2012 VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN LỰC ĐỘNG CHO THỬ NGHIỆM MỎI MỘT TRỤC – PHẦN 1: HỆ THỐNG THỬ NGHIỆM Metallic materials – Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing – Part 1: Testing systems   Lời nói đầu TCVN 10599-1:2014 hoàn toàn tương đương ISO 4965-1:2012. TCVN 10599-1:2014

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10533:2014 (ISO 12364:2001) VỀ MÔ TÔ HAI BÁNH – HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) – THỬ NGHIỆM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10533:2014 ISO 12364:2001 MÔ TÔ HAI BÁNH – HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) – THỬ NGHIỆM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Two-wheeled motorcycles – Antilock braking systems (ABS) – Tests and measurement methods Lời nói đầu TCVN 10533:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 12364:2001. TCVN 10533:2014 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10532:2014 (ISO 9815:2010) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TỔ HỢP Ô TÔ CON VÀ RƠ MOOC – THỬ ĐỘ ỔN ĐỊNH NGANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10532:2014 ISO 9815:2010 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TỔ HỢP Ô TÔ CON VÀ RƠ MOOC – THỬ ĐỘ ỔN ĐỊNH NGANG Road vehicles – Passenger-car and trailer combinations – Lateral stability test Lời nói đầu TCVN 10532:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 9815:2010. TCVN 10532:2014 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10566-40:2014 (ISO 22745-40:2010) VỀ HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VÀ TÍCH HỢP – TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỞ VÀ ỨNG DỤNG CHO DỮ LIỆU CÁI – PHẦN 40: THỂ HIỆN DỮ LIỆU CÁI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10566-40:2014 ISO 22745-40:2010 HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VÀ TÍCH HỢP – TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỞ VÀ ỨNG DỤNG CHO DỮ LIỆU CÁI – PHẦN 40: THỂ HIỆN DỮ LIỆU CÁI Industrial automation systems and integration – Open technical dictionaries and their application to master data –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10566-35:2014 (ISO 22745-35:2010) VỀ HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VÀ TÍCH HỢP – TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỞ VÀ ỨNG DỤNG CHO DỮ LIỆU CÁI – PHẦN 35: TRUY VẤN ĐỐI VỚI DỮ LIỆU ĐẶC TRƯNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10566-35:2014 ISO 22745-35:2010 HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VÀ TÍCH HỢP – TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỞ VÀ ỨNG DỤNG CHO DỮ LIỆU CÁI – PHẦN 35: TRUY VẤN ĐỐI VỚI DỮ LIỆU ĐẶC TRƯNG Industrial automation systems and integration – Open technical dictionaries and their application to