TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10503:2014 (ISO 6450:2005) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI CÁC CHẤT LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10503:2014 ISO 6450:2005 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI CÁC CHẤT LỎNG Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to liquids Lời nói đầu TCVN 10503:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 6450:2005. ISO 6450:2005 đã được rà soát và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-17:2014 (IEC 60745-2-17:2010) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-17: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY PHAY RÃNH VÀ MÁY ĐÁNH CẠNH

TCVN 7996-2-17:2014 IEC 60745-2-17:2010 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-17: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY PHAY RÃNH VÀ MÁY ĐÁNH CẠNH Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers   Lời nói đầu TCVN 7996-2-17:2014 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-16:2014 (IEC 60745-2-16:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-16: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BẮN ĐINH

TCVN 7996-2-16:2014 IEC 60745-2-16:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-16: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BẮN ĐINH Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-16: Particular requirements for tackers   Lời nói đầu TCVN 7996-2-16:2014 hoàn toàn tương đương với IEC 60745-2-16:2008;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-15:2014 (IEC 60745-2-15:2009) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-15: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẮT TỈA HÀNG RÀO CÂY XANH

TCVN 7996-2-15:2014 IEC 60745-2-15:2009 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-15: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẮT TỈA HÀNG RÀO CÂY XANH Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-15: Particular requirements for hedge trimmers   Lời nói đầu TCVN 7996-2-15:2014 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-9:2014 (IEC 60745-2-9:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-9: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TARÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-9:2014 IEC 60745-2-9:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-9: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TARÔ Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-9: Particular requirements for tappers Lời nói đầu TCVN 7996-2-9:2014 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-8:2014 (IEC 60745-2-8:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-8: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẮT VÀ MÁY ĐỘT LỖ KIM LOẠI DẠNG TẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-8:2014 IEC 60745-2-8:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-8: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẮT VÀ MÁY ĐỘT LỖ KIM LOẠI DẠNG TẤM Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-8: Particular requirements for shears and nibblers

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-3:2014 (IEC 60745-2-3:2012) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY MÀI, MÁY ĐÁNH BÓNG VÀ MÁY LÀM NHẴN KIỂU ĐĨA

TCVN 7996-2-3:2014 IEC 60745-2-3:2012 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY MÀI, MÁY ĐÁNH BÓNG VÀ MÁY LÀM NHẴN KIỂU ĐĨA Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-3: Particular requirements for grinders, polishers and disk-type sanders  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-23:2014 (IEC 60745-2-23:2012) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-23: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY MÀI KHUÔN VÀ CÁC DỤNG CỤ QUAY NHỎ

TCVN 7996-2-23:2014 IEC 60745-2-23:2012 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-23: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY MÀI KHUÔN VÀ CÁC DỤNG CỤ QUAY NHỎ Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-23: Particular requirements for die grinders and small rotary tools   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10346:2014 (IEC 62512:2012) VỀ MÁY GIẶT – SẤY GIA DỤNG SỬ DỤNG ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍNH NĂNG

TCVN 10346:2014 IEC 62512:2012 MÁY GIẶT-SẤY GIA DỤNG SỬ DỤNG ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍNH NĂNG Electric clothes washer-dryers for household use – Methods for measuring the performance   Lời nói đầu TCVN 10346:2014 hoàn toàn tương đương với IEC 62512:2012; TCVN 10346:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10436:2014 (ISO 17705:2003) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ MŨ GIẦY, LÓT MŨ GIẦY VÀ LÓT MẶT – ĐỘ CÁCH NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10436:2014 ISO 17705:2003 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ MŨ GIẦY, LÓT MŨ GIẦY VÀ LÓT MẶT – ĐỘ CÁCH NHIỆT Footwear – Test methods for uppers, linings and insocks – Thermal insulation Lời nói đầu TCVN 10436:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 17705:2003. ISO 17705:2003 đã được rà