TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6329:2001 (ICUMSA GS2 – 33 : 1994) VỀ ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH SULPHIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU ROSANILIN – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6329:2001 ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH SULPHIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU ROSANILIN – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC White sugar – Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method – Official Lời nói đầu TCVN 6329:2001 thay thế TCVN 6329:1997; TCVN 6329:2001 hoàn toàn tương đương với GS2 – 33

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6960:2001 (ICUMSA GS 2/3 – 5:1997) VỀ ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH ĐƯỜNG KHỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KNIGHT VÀ ALLEN EDTA – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6960 : 2001 ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH ĐƯỜNG KHỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KNIGHT VÀ ALLEN EDTA – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC White sugar – Determination of reducing sugars by the Knight and Allen EDTA method – Official Lời nói đầu TCVN 6960 : 2001 thay thế điều 2.5 của

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4807:2001 ( ISO 4150:1991) VỀ CÀ PHÊ NHÂN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CỠ HẠT BẰNG SÀNG TAY DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4807:2001 ISO 4150-1991 CÀ PHÊ NHÂN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CỠ HẠT BẰNG SÀNG TAY Green coffee – Size analysis – Manual seiving Lời nói đầu TCVN 4807:2001 thay thế cho TCVN 4807-89 (ISO 4150:1980). TCVN 4807:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 4150:1991. TCVN 4807:2001 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6825:2001 (ISO 11734 : 1995) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐÁNH GIÁ SỰ PHÂN HỦY SINH HỌC KỴ KHÍ “HOÀN TOÀN” CÁC HỢP CHẤT HỮU CƠ TRONG BÙN PHÂN HỦY – PHƯƠNG PHÁP ĐO SỰ SINH KHÍ SINH HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6825 : 2001 ISO 11734 : 1995 CHẤT LƯỢNG NƯỚC − ĐÁNH GIÁ SỰ PHÂN HUỶ SINH HỌC KỴ KHÍ “HOÀN TOÀN” CÁC HỢP CHẤT HỮU CƠ TRONG BÙN PHÂN HUỶ − PHƯƠNG PHÁP ĐO SỰ SINH KHÍ SINH HỌC Water quality − Evaluation of the “ultimete” anaerobic biodegradability of organic compounds

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6794:2001 VỀ BĂNG BÓ BỘT THẠCH CAO

TCVN 6794:2001 BĂNG BÓ BỘT THẠCH CAO Plaster of paris bandages   Lời nói đầu TCVN 6794:2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 150 “Trang thiết bị y tế” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (nay là Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6789:2001 VỀ KẸP MẠCH MÁU

TCVN 6789:2001 KẸP MẠCH MÁU Hemostatic forceps   Lời nói đầu TCVN 6789:2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 150 “Trang thiết bị y tế” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) ban