TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10601:2014 (ISO 9513:2012) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN HỆ THỐNG MÁY ĐO ĐỘ GIÃN SỬ DỤNG TRONG THỬ NGHIỆM MỘT TRỤC

TCVN 10601:2014 ISO 9513:2012 VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN HỆ THỐNG MÁY ĐO ĐỘ GIÃN SỬ DỤNG TRONG THỬ NGHIỆM MỘT TRỤC Metallic materials – Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing   Lời nói đầu TCVN 10601:2014 hoàn toàn tương đương ISO 9513:2012 và đính chính 1:2013 TCVN 10601:2014 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10600-2:2014 (ISO 7500-2:2006) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – KIỂM TRA XÁC NHẬN MÁY THỬ TĨNH MỘT TRỤC – PHẦN 2: MÁY THỬ ĐỘ RÃO TRONG KÉO – KIỂM TRA XÁC NHẬN LỰC TÁC DỤNG

TCVN 10600-2:2014 ISO 7500-2:2006 VẬT LIỆU KIM LOẠI – KIỂM TRA XÁC NHẬN MÁY THỬ TĨNH MỘT TRỤC – PHẦN 2: MÁY THỬ ĐỘ RÃO TRONG KÉO – KIỂM TRA XÁC NHẬN LỰC TÁC DỤNG Metallic materials – Verification of static uniaxial testing machines – Part 2: Tension creep testing machines – Verification of the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10472:2014 (ISO 13331:1995) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ỐNG NẠP VÀ CỬA NẠP CỦA THÙNG NHIÊN LIỆU Ô TÔ – HỆ THỐNG THU HỒI HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10472:2014 ISO 13331:1995 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ỐNG NẠP VÀ CỬA NẠP CỦA THÙNG NHIÊN LIỆU Ô TÔ – HỆ THỐNG THU HỒI HƠI Road vehicles – Filler pipes and openings of motor vehicle fuel tanks – Vapour recovery system Lời nói đầu TCVN 10472:2014 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7054:2014 VỀ VÀNG THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7054:2014 VÀNG THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Commercial gold – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7054:2014 thay thế TCVN 7054:2002. TCVN 7054:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5195:2014 VỀ VÀNG VÀ HỢP KIM VÀNG – MÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5195:2014 VÀNG VÀ HỢP KIM VÀNG – MÁC Gold and gold alloys – Marks Lời nói đầu TCVN 5195:2014 thay thế TCVN 5195:1990. TCVN 5195:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn dựa trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn GOST 6835:2002, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10619:2014 (ISO 11490:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LƯỢNG VỚI DIMETHYLGLYOXIM

TCVN 10619:2014 ISO 11490:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LƯỢNG VỚI DIMETHYLGLYOXIM Jewellery – Determination of palladium in palladium jewellery alloys – Gravimetric determination with dimethylglyoxime   Lời nói đầu TCVN 10619:2014 hoàn toàn tương đương ISO 11490:2014.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10618:2014 (ISO 9220:1988) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI – ĐO CHIỀU DÀY LỚP PHỦ – PHƯƠNG PHÁP HIỂN VI ĐIỆN TỬ QUÉT

TCVN 10618:2014 ISO 9220:1988 LỚP PHỦ KIM LOẠI – ĐO CHIỀU DÀY LỚP PHỦ – PHƯƠNG PHÁP HIỂN VI ĐIỆN TỬ QUÉT Metallic coating – Measurement of coating thickness – Scanning electron microscope methods   Lời nói đầu TCVN 10618:2014 hoàn toàn tương đương ISO 9220:1988. TCVN 10618:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10599-2:2014 (ISO 4965-2:2012) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN LỰC ĐỘNG CHO THỬ NGHIỆM MỎI MỘT TRỤC – PHẦN 2: DỤNG CỤ ĐO CỦA CƠ CẤU HIỆU CHUẨN ĐỘNG LỰC HỌC (DCD)

TCVN 10599-2:2014 ISO 4965-2:2012 VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN LỰC ĐỘNG CHO THỬ NGHIỆM MỎI MỘT TRỤC – PHẦN 2: DỤNG CỤ ĐO CỦA CƠ CẤU HIỆU CHUẨN ĐỘNG LỰC HỌC (DCD) Metallic materials – Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing – Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10599-1:2014 (ISO 4965-1:2012) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN LỰC ĐỘNG CHO THỬ NGHIỆM MỎI MỘT TRỤC – PHẦN 1: HỆ THỐNG THỬ NGHIỆM

TCVN 10599-1:2014 ISO 4965-1:2012 VẬT LIỆU KIM LOẠI – HIỆU CHUẨN LỰC ĐỘNG CHO THỬ NGHIỆM MỎI MỘT TRỤC – PHẦN 1: HỆ THỐNG THỬ NGHIỆM Metallic materials – Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing – Part 1: Testing systems   Lời nói đầu TCVN 10599-1:2014 hoàn toàn tương đương ISO 4965-1:2012. TCVN 10599-1:2014