TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10669:2014 (ISO 5963:1985) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH TÀI LIỆU, XÁC ĐỊNH CHỦ ĐỀ VÀ LỰA CHỌN CÁC THUẬT NGỮ ĐỊNH CHỈ MỤC

TCVN 10669:2014 ISO 5963:1985 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH TÀI LIỆU, XÁC ĐỊNH CHỦ ĐỀ VÀ LỰA CHỌN CÁC THUẬT NGỮ ĐỊNH CHỈ MỤC Documentation – Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms   Lời nói đầu TCVN 10669:2014 hoàn toàn tương đương ISO 5963:1985. TCVN 10669:2014 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10543:2014 (ISO/IEC 27010 : 2012) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – QUẢN LÝ AN TOÀN TRAO ĐỔI THÔNG TIN LIÊN TỔ CHỨC, LIÊN NGÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10543:2014 ISO/IEC 27010 : 2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – QUẢN LÝ AN TOÀN TRAO ĐỔI THÔNG TIN LIÊN TỔ CHỨC, LIÊN NGÀNH lnformation technology – Security techniques – lnformation security management for inter-sector and inter-organizational communications Lời nói đầu TCVN 10543:2014 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 28001:2014 (ISO 28001:2007) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN CHUỖI CUNG ỨNG – THỰC HÀNH TỐT ÁP DỤNG AN TOÀN CHUỖI CUNG ỨNG, ĐÁNH GIÁ VÀ HOẠCH ĐỊNH – YÊU CẦU VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 28001:2014 ISO 28001:2007 HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN CHUỖI CUNG ỨNG – THỰC HÀNH TỐT ÁP DỤNG AN TOÀN CHUỖI CUNG ỨNG, ĐÁNH GIÁ VÀ HOẠCH ĐỊNH – YÊU CẦU VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Security management systems for the supply chain – Best practices for implementing supply chain security,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9300:2014 VỀ VI SINH VẬT – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH ĐỐI KHÁNG CỦA VI SINH VẬT ĐỐI KHÁNG VỚI VI KHUẨN RALSTONIA SOLANACEARUM SMITH GÂY BỆNH HÉO XANH TRÊN CÂY TRỒNG CẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9300:2014 VI SINH VẬT – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH ĐỐI KHÁNG CỦA VI SINH VẬT ĐỐI KHÁNG VỚI VI KHUẨN RALSTONIA SOLANACEARUM SMITH GÂY BỆNH HÉO XANH TRÊN CÂY TRỒNG CẠN Microorganisms – Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9299:2014 VỀ VI SINH VẬT – BẢO QUẢN DÀI HẠN VI SINH VẬT DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP NITƠ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9299:2014 VI SINH VẬT – BẢO QUẢN DÀI HẠN VI SINH VẬT DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP NITƠ LỎNG Microorganisms – Long term preservation of microorganisms used in agriculture – Liquid nitrogen method Lời nói đầu TCVN 9299:2014 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn , Bộ Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10624:2014 (ISO 11495:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN

TCVN 10624:2014 ISO 11495:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN Jewellery – Determination of paladium in paladium jewelelry alloys – ICP-OES method using yttrium as internal standard element   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10623:2014 (ISO 11494:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PLATIN TRONG HỢP KIM PLATIN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN

TCVN 10623:2014 ISO 11494:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PLATIN TRONG HỢP KIM PLATIN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN Jewellery – Determination of platinium in platinium jewelelry alloys – ICP-OES method using yttrium as internal standard element   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10622:2014 (ISO 13756:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BẠC TRONG HỢP KIM BẠC DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH (CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ) SỬ DỤNG NATRI CLORUA HOẶC KALI CLORUA

TCVN 10622:2014 ISO 13756:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BẠC TRONG HỢP KIM BẠC DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH (CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ) SỬ DỤNG NATRI CLORUA HOẶC KALI CLORUA Jewellery – Determination of silver in silver jewellery alloys – Volumetric (potentiometric) method using sodium chloride or

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10517-5:2014 (ISO 2812-5:2007) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI CHẤT LỎNG – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP TỦ SẤY GRADIENT NHIỆT ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10517-5:2014 ISO 2812-5:2007 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI CHẤT LỎNG –  PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP TỦ SẤY GRADIENT NHIỆT ĐỘ Paints and varnishes – Determination of resistance to liquids – Part 5: Temperature-gradient oven method Lời nói đầu TCVN 10517-5:2014 hoàn toàn tương đương ISO 2812-5:2007. TCVN 10517-5:2014 do Ban kỹ thuật