TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10583-4:2014 (ISO/IEC 9834-4:1991) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – LIÊN KẾT HỆ THỐNG MỞ – THỦ TỤC ĐIỀU HÀNH CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ OSI – PHẦN 4: SỔ ĐĂNG KÝ CỦA HỒ SƠ VTE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10583-4:2014 ISO/IEC 9834-4:1991 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – LIÊN KẾT HỆ THỐNG MỞ – THỦ TỤC ĐIỀU HÀNH CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ OSI – PHẦN 4: SỔ ĐĂNG KÝ CỦA HỒ SƠ VTE Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-2:2014 (ISO/IEC 29110-2:2011) VỀ KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 2: KHUNG VÀ SƠ ĐỒ PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-2:2014 ISO/IEC 29110-2:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 2: KHUNG VÀ SƠ ĐỒ PHÂN LOẠI Software engineering – Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) – Part 2: Framework and taxonomy Lời nói đầu TCVN 10606-2:2014 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-1:2014 (ISO/IEC TR 29110-1:2011) VỀ KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 1: TỔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-1:2014 ISO/IEC TR 29110-1:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 1: TỔNG QUÁT Software engineering – Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) – Part 1: Overview Lời nói đầu TCVN 10606-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC TR 29110-1:2011.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10379:2014 VỀ GIA CỐ ĐẤT BẰNG CHẤT KẾT DÍNH VÔ CƠ, HÓA CHẤT HOẶC GIA CỐ TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG – BỘ THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10379:2014 GIA CỐ ĐẤT BẰNG CHẤT KẾT DÍNH VÔ CƠ, HÓA CHẤT HOẶC GIA CỐ TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG – BỘ THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction – Construction and quality control Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-6:2014 (ISO 10791-6:1998) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 6: ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA LƯỢNG CHẠY DAO, TỐC ĐỘ QUAY VÀ PHÉP NỘI SUY

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 10170-6:2014 ISO 10791-6:1998 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 6: ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA LƯỢNG CHẠY DAO, TỐC ĐỘ QUAY VÀ PHÉP NỘI SUY Test conditions for machining centres – Part 6: Accuracy of feeds, speeds and interpolations Lời nói đầu TCVN 10170-6:2014 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-4:2014 (ISO 10791-4:1998) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 4: ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ KHẢ NĂNG LẶP LẠI ĐỊNH VỊ CỦA CÁC TRỤC TỊNH TIẾN VÀ QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-4:2014 ISO 10791-4:1998 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 4: ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ KHẢ NĂNG LẶP LẠI ĐỊNH VỊ CỦA CÁC TRỤC TỊNH TIẾN VÀ QUAY Test conditions for machining centres – Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-10:2014 (ISO 10791-10:2007) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 10: ĐÁNH GIÁ CÁC BIẾN DẠNG NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-10:2014 ISO 10791-10:2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 10: ĐÁNH GIÁ CÁC BIẾN DẠNG NHIỆT Test conditions for machining centres – Part 10: Evaluation of thermal distortions Lời nói đầu TCVN 10170-10:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 10791-10:2007. TCVN 10170-10:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-9:2014 (ISO 10791-9:2001) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 9: ĐÁNH GIÁ THỜI GIAN VẬN HÀNH THAY DAO VÀ THAY PALÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-9:2014 ISO 10791-9:2001 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 9: ĐÁNH GIÁ THỜI GIAN VẬN HÀNH THAY DAO VÀ THAY PALÉT Test conditions for machining centres – Part 9: Evaluation of the operating times of tool change and pallet change Lời nói đầu TCVN 10170-9:2014 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-3:2014 (ISO 9328-3:2011) VỀ THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 3: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, THƯỜNG HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-3:2014 ISO 9328-3:2011 THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 3: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, THƯỜNG HÓA Steel flat products for pressure purposes – Technical delivery conditions – Part 3: Weldable fine grain steels, normalized Lời nói đầu TCVN 9985-3:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10585:2014 VỀ BĂNG VỆ SINH PHỤ NỮ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10585:2014 BĂNG VỆ SINH PHỤ NỮ Sanitary pads for women Lời nói đầu TCVN 10585:2014 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 6 Giấy và sản phẩm giấy biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   BĂNG