TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11197:2015 VỀ CỌC THÉP – PHƯƠNG PHÁP CHỐNG ĂN MÒN – YÊU CẦU VÀ NGUYÊN TẮC LỰA CHỌN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11197:2015 CỌC THÉP – PHƯƠNG PHÁP CHỐNG ĂN MÒN – YÊU CẦU VÀ NGUYÊN TẮC LỰA CHỌN Steel piles – Corrosion protection methods – Requirement and selection principle Lời nói đầu TCVN 11197:2015 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông vận tải

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10337:2015 VỀ HẢI ĐỒ VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN VÀ LUỒNG HÀNG HẢI – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO HẢI ĐỒ GIẤY – KÝ HIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10337:2015 HẢI ĐỒ VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN VÀ LUỒNG HÀNG HẢI – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO HẢI ĐỒ GIẤY – KÝ HIỆU Charts of habour limit and approach channel-Specification for paper charts – Symbols Lời nói đầu TCVN 10337:2015, Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về “Hải đồ vùng nước

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10604-2:2015 (ISO 1608-2:1989) VỀ BƠM CHÂN KHÔNG – ĐO TÍNH NĂNG – PHẦN 2: ĐO ÁP SUẤT NGƯỢC TỚI HẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10604-2:2015 ISO 1608-2:1989 BƠM CHÂN KHÔNG – ĐO TÍNH NĂNG – PHẦN 2: ĐO ÁP SUẤT NGƯỢC TỚI HẠN Vapour vaccuum pump – Measurement of perfomance characteristics – Part 2: Measurement of critical backing pressure Lời nói đầu TCVN 10604-2 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1608-2 : 1989 TCVN 1604-2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10604-1:2015 (ISO 1608-1:1993) VỀ BƠM CHÂN KHÔNG – ĐO TÍNH NĂNG – PHẦN 1: ĐO LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH DÒNG KHÍ (TỐC ĐỘ BƠM)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10604-1:2015 ISO 1608-1:1993 BƠM CHÂN KHÔNG – ĐO TÍNH NĂNG – PHẦN 1: ĐO LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH DÒNG KHÍ (TỐC ĐỘ BƠM) Vapour vaccuum pump – Measurement of perfomance characteristics – Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed) Lời nói đầu TCVN 10604-1 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1608-1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-5:2015 (ISO 389-5:2006) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 5: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN TRONG DẢI TẦN SỐ TỪ 8 KHZ ĐẾN 16 KHZ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-5:2015 ISO 389-5:2006 ISO 389-5:2006ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 5: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN TRONG DẢI TẦN SỐ TỪ 8 KHZ ĐẾN 16 KHZ Acoustics – Reference zero for the calibration

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11116:2015 (ISO 3360:1976) VỀ AXIT PHOSPHORIC VÀ NATRI PHOSPHAT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUAN PHỨC ALIZARIN VÀ LANTAN NITRAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11116:2015 ISO 3360:1976 AXIT PHOSPHORIC VÀ NATRI PHOSPHAT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỨC ALIZARIN VÀ LANTAN NITRAT Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) – Determination of fluorine content – Alizarin complexone

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11115:2015 (ISO 3139:1976 WITH AMENDMENT 1:1980) VỀ AXIT FLOHYDRIC DẠNG NƯỚC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11115:2015 ISO 3139:1976 WITH AMENDMENT 1:1980 AXIT FLOHYDRIC DẠNG NƯỚC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Aqueous hydrofluoric acid for industrial use – Sampling and methods of test Lời nói đầu TCVN 11115:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3139:1976 và bản sửa đổi 1:1980.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10868:2015 (ISO 4016:2011) VỀ BU LÔNG ĐẦU SÁU CẠNH – SẢN PHẨM CẤP C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10868:2015 ISO 4016:2011 BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH – SẢN PHẨM CẤP C Hexagon head bolts – Product grade C Lời nói đầu TCVN 10868:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4016:2011 TCVN 10868:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC2 Chi tiết lắp xiết biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10867:2015 (ISO 4015:1979) VỀ BU LÔNG ĐẦU SÁU CẠNH – SẢN PHẨM CẤP B – THÂN BU LÔNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH GIẢM (ĐƯỜNG KÍNH THÂN XẤP XỈ ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH CỦA REN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10867:2015 ISO 4015:1979 BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH – SẢN PHẨM CẤP B – THÂN BULÔNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH GIẢM (ĐƯỜNG KÍNH THÂN XẤP XỈ ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH CỦA REN) Hexagon head bolts – Product grade B – Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter) Lời nói đầu