TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10840:2015 VỀ CẦN TRỤC – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TIÊU CHUẨN VỀ AN TOÀN ĐỐI VỚI CẦN TRỤC TỰ HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10840:2015 CẦN TRỤC – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TIÊU CHUẨN VỀ AN TOÀN ĐỐI VỚI CẦN TRỤC TỰ HÀNH Cranes – Safety code on mobile cranes Lời nói đầu TCVN 10840:2015 được biên soạn trên cơ sở ISO/TR19961:2010. TCVN 10840:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10836:2015 (ISO 4305:2014) VỀ CẦN TRỤC TỰ HÀNH – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10836:2015 ISO 4305:2014 CẦN TRỤC TỰ HÀNH – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH Mobile cranes – Determination of stability Lời nói đầu TCVN 10836:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4305:2014. TCVN 10836:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11136:2015 VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN BACILLUS ANTHRACIS TRONG MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY BẰNG PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11136:2015 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN BACILLUS ANTHRACIS TRONG MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY BẰNG PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO Microbiology of food – Detection of botulinal neurotoxins A, B, E and F Lời nói đầu TCVN 11136:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10871:2015 (ISO 6533:2012) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY PHÍA TRƯỚC CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY – KÍCH THƯỚC VÀ KHE HỞ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10871:2015 ISO 6533:2012 MÁY LÂM NGHIỆP – BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY PHÍA TRƯỚC CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY – KÍCH THƯỚC VÀ KHE HỞ Forestry machinery – Portable chain-saw front hand-guard – Dimensions and clearances Lời nói đầu TCVN 10871:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6533:2012. TCVN 10871:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11266:2015 (ISO 22037:2007) VỀ DAO PHAY NGÓN NGUYÊN KHỐI CÓ GÓC LƯỢN TRÒN VÀ THÂN DAO HÌNH TRỤ ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG VẬT LIỆU CẮT CỨNG – KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11266:2015 ISO 22037:2007 DAO PHAY NGÓN NGUYÊN KHỐI CÓ GÓC LƯỢN TRÒN VÀ THÂN DAO HÌNH TRỤ ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG VẬT LIỆU CẮT CỨNG – KÍCH THƯỚC Solid end mills with corner radii and cylindrical shanks made of hard cutting materials – Dimensions Lời nói đầu TCVN 11266:2015 hoàn toàn tương đương ISO 22037:2007. TCVN 11266:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11265:2015 (ISO 15917:2012) VỀ DAO PHAY NGÓN NGUYÊN KHỐI CÓ MŨI DAO HÌNH CẦU, THÂN DAO HÌNH TRỤ ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG CACBIT VÀ VẬT LIỆU GỐM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11265:2015 ISO 15917:2012 DAO PHAY NGÓN NGUYÊN KHỐI CÓ MŨI DAO HÌNH CẦU, THÂN DAO HÌNH TRỤ ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG CACBIT VÀ VẬT LIỆU GỐM Solid ball-nosed end mills with cylindrical shanks, made of carbide and ceramic materials Lời nói đầu TCVN 11265:2015 hoàn toàn tương đương ISO 15917:2012. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11264:2015 (ISO 11529:2013) VỀ DAO PHAY – KÝ HIỆU – DAO PHAY KIỂU CÓ THÂN DAO VÀ KIỂU CÓ LỖ VỚI KẾT CẤU NGUYÊN KHỐI HOẶC LẮP ĐẦU CẮT HOẶC CÓ CÁC LƯỠI CẮT THAY THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11264:2015 ISO 11529:2013 DAO PHAY – KÝ HIỆU – DAO PHAY KIỂU CÓ THÂN DAO VÀ KIỂU CÓ LỖ VỚI KẾT CẤU NGUYÊN KHỐI HOẶC LẮP ĐẦU CẮT HOẶC CÓ CÁC LƯỠI CẮT THAY THẾ Milling cutters — Designation –– Shank-type and bore-type milling cutters of solid or tipped design or with indexable

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11188-2:2015 (ISO 11090-2:2014) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN ĐỊNH HÌNH (EDM ĐỊNH HÌNH) – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY HAI TRỤ (KIỂU Ụ DI TRƯỢT)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11188-2:2015 ISO 11090-2:2014 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN ĐỊNH HÌNH (EDM ĐỊNH HÌNH) – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY HAI TRỤ (KIỂU Ụ DI TRƯỢT) Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) – Testing of the accuracy – Part 2: