TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5695:2015 (ISO 1096:2014) VỀ GỖ DÁN – PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5695:2015 ISO 1096:2014 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI Plywood – Classification Lời nói đầu TCVN 5695:2015 thay thế cho TCVN 5695:1992 và Điều 3 TCVN 7752:2007. TCVN 5695:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1096:2014. TCVN 5695:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3229:2015 (ISO 1974:2012) VỀ GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ – PHƯƠNG PHÁP ELMENDORF

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3229:2015 ISO 1974:2012 GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ – PHƯƠNG PHÁP ELMENDORF Paper – Determination of tearing resistance Elmendorf method Lời nói đầu TCVN 3229:2015 thay thế cho TCVN 3229: 2007. TCVN 3229:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1974:2012. TCVN 3229:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-2-3:2015 (IEC 61347-2-3:2011) VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 2-3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ ĐƯỢC CẤP ĐIỆN TỪ NGUỒN XOAY CHIỀU VÀ/ HOẶC MỘT CHIỀU DÙNG CHO BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-2-3:2015 IEC 61347-2-3:2011 BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 2-3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ ĐƯỢC CẤP ĐIỆN TỪ NGUỒN XOAY CHIỀU VÀ/HOẶC MỘT CHIỀU DÙNG CHO BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG Lamp control gear – Part 2-3: Particular requirements for a.c. and/or d.c.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10734:2015 VỀ THỦY SẢN KHÔ – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10734:2015 THỦY SẢN KHÔ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Dried fishery products – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10734:2015 do Cục Chế biến Nông lâm thủy sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014) VỀ MÔĐUN LED DÙNG CHO CHIẾU SÁNG THÔNG DỤNG – YÊU CẦU VỀ TÍNH NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10485:2015 IEC 62717:2014 MÔĐUN LED DÙNG CHO CHIẾU SÁNG THÔNG DỤNG – YÊU CẦU VỀ TÍNH NĂNG LED modules for general lighting – Performance requirements Lời nói đầu TCVN 10485:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 62717:2014; TCVN 10485:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-4:2015 (ISO 8573-4:2001) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-4:2015 ISO 8573-4:2001 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT RẮN Compressed air – Part 4: Test methods for solid particle content Lời nói đầu TCVN 11256-4:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-4:2001. TCVN 11256-4:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-9:2015 (ISO 8573-9:2004) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 9: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT NƯỚC DẠNG LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-9:2015 ISO 8573-9:2004 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 9: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT NƯỚC DẠNG LỎNG Compressed air – Part 9: Test methods for liquid water content Lời nói đầu TCVN 11256-9:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-9:2004. TCVN 11256-9:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC