TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-2:2015 (ISO 8573-2:2007) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SON KHÍ CỦA DẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-2:2015 ISO 8573-2:2007 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SON KHÍ CỦA DẦU Compressed air – Part 2: Test methods for oil aerosol content Lời nói đầu TCVN 11256-2:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-2:2007. TCVN 11256-2:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 118, Máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-6:2015 (ISO 8573-6:2003) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 6: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KHÍ NHIỄM BẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-6:2015 ISO 8573-6:2003 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 6: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KHÍ NHIỄM BẨN Compressed air – Part 6: Test methods for gaseous contaminant content Lời nói đầu TCVN 11256-6:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-6:2003. TCVN 11256-6:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-5:2015 (ISO 8573-5:2001) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HƠI DẦU VÀ DUNG MÔI HỮU CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-5:2015 ISO 8573-5:2001 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HƠI DẦU VÀ DUNG MÔI HỮU CƠ Compressed air – Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content Lời nói đầu TCVN 11256-5:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-5:2001. TCVN 11256-5:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-8:2015 (ISO 8573-8:2004) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 8: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT RẮN BẰNG NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-8:2015 ISO 8573-8:2004 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 8: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT RẮN BẰNG NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration Lời nói đầu TCVN 11256-8:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-8:2004. TCVN 11256-8:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-7:2015 (ISO 8573-7:2003) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 7: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT NHIỄM BẨN VI SINH VẬT CÓ THỂ TỒN TẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐƯỢC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-7:2015 ISO 8573-7:2003 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 7: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT NHIỄM BẨN VI SINH VẬT CÓ THỂ TỒN TẠI VÀ PHÁT TRIỂN ĐƯỢC Compressed air – Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content Lời nói đầu TCVN 11256-7:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-7:2003.

QUYẾT ĐỊNH 4065/QĐ-BKHCN NĂM 2015 CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA DO BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 4065/QĐ-BKHCN Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2015   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11106:2015 (ISO 14627:2012) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN RẠN NỨT CỦA GỐM SILIC NITRUA DÙNG CHO VIÊN BI Ổ LĂN TẠI NHIỆT ĐỘ PHÒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP RẠN ẤN LÕM (IF)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11106:2015 ISO 14627:2012 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN RẠN NỨT CỦA GỐM SILIC NITRUA DÙNG CHO VIÊN BI Ổ LĂN TẠI NHIỆT ĐỘ PHÒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP RẠN ẤN LÕM (IF) Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10693:2015 (EN 1140:1994) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG D-GLUCOSE VÀ D-FRUCTOSE SỬ DỤNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10693:2015 EN 1140:1994 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG D-GLUCOSE VÀ D-FRUCTOSE SỬ DỤNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content – NADPH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10693:2015 hoàn toàn tương đương EN 1140:1994;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11143:2015 (ISO 4571:1981) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KALI VÀ NATRI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11143:2015 ISO 4571:1981 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KALI VÀ NATRI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Manganese ores and concentrates – Determination of potassium and sodium content – Flame atomic emission spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11143:2015 hoàn toàn tương đương