TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6832:2001 (ISO 11865 : 1995) VỀ SỮA BỘT NGUYÊN CHẤT TAN NHANH – XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG ĐỐM TRẮNG DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6832:2001 ISO 11865 : 1995 SỮA BỘT NGUYÊN CHẤT TAN NHANH – XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG ĐỐM TRẮNG Instant whole milk powder – Determination of white flecks number Lời nói đầu TCVN 6832 : 2001 hoàn toàn tương ứng với ISO 11865 : 1995; TCVN 6832 : 2001 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6892:2001 (ISO 11934 : 1997) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – BỨC XẠ GAMMA VÀ TIA X – LIỀU KẾ BỎ TÚI KIỂU TỤ ĐIỆN ĐỌC GIÁN TIẾP HOẶC TRỰC TIẾP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6892 : 2001 ISO 11934 : 1997 AN TOÀN BỨC XẠ – BỨC XẠ GAMA VÀ TIA X – LIỀU KẾ BỎ TÚI KIỂU TỤ ĐIỆN ĐỌC GIÁN TIẾP HOẶC TRỰC TIẾP Radiation protection – X and gamma radiation – Indirect- or direct-reading capacitor-type pocket dosemeter Lời nói đầu TCVN 6892 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6854:2001 (ISO 8690 : 1988) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CHO CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH DỄ TẨY XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6854:2001 ISO 8690 : 1988 AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CHO CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH DỄ TẨY XẠ Decontamination of radioactively contaminated surfaces – Method for testing and assessing the ease of decontamination Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6852-7:2001 (ISO 8178-7:1996) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PIT TÔNG – ĐO CHẤT PHÁT THẢI – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HỌ ĐỘNG CƠ

TCVN 6852-7:2001 ISO 8178-7:1996 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – ĐO CHẤT PHÁT THẢI – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HỌ ĐỘNG CƠ Reciprocating internal combustion engines – Exhaust emission measurement – Part 7: Engine family determination   Lời nói đầu TCVN 6852-7:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 8178-7:1996. TCVN 6852-7:2001 do Ban kỹ