TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11170:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASCORBYL STEARAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11170 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASCORBYL STEARAT Food additive – Ascorbyl stearate Lời nói đầu TCVN 11170:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Ascorbyl stearate; TCVN 11170:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 (ISO 12149:1999) VỀ VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DUNG CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 ISO 12149:1999 VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DỤNG CHUNG Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications Lời nói đầu TCVN 10831:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12149:1999. TCVN 10831:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ khí biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 (ISO 5752:1982) VỀ VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT LẮP MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 ISO 5752:1982 VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG ỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT ĐẾN MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT Metal valves for use in flanged pipe systems – Face-to-face and centre-to-face dimensions Lời nói đầu TCVN 10828:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5752:1982. TCVN 10828:2015 do Viện Nghiên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864:2015 (ISO 888:2012) VỀ CHI TIẾT LẮP XIẾT – BU LÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864 : 2015 ISO 888 : 2012 CHI TIẾT LẮP XIẾT – BULÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN Fasteners – Bolts, screws and studs – Nominal lengths and thread lengths Lời nói đầu TCVN 10864:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 888:2012.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8252:2015 VỀ NỒI CƠM ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8252:2015 NỒI CƠM ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Rice cookers – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8252:2015 thay thế TCVN 8252:2009; TCVN 8252:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10705:2015 (ISO 24115:2012) VỀ CÀ PHÊ NHÂN – QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN MÁY ĐO ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10705:2015 ISO 24115:2012 CÀ PHÊ NHÂN – QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN MÁY ĐO ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG Green coffee – Procedure for calibration of moisture meters – Routine method Lời nói đầu TCVN 10705:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 24115:2012; TCVN 10705:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5251:2015 VỀ CÀ PHÊ BỘT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5251:2015 CÀ PHÊ BỘT Ground coffee Lời nói đầu TCVN 5251:2015 thay thế TCVN 5251:2007; TCVN 5251:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5250:2015 VỀ CÀ PHÊ RANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5250:2015 CÀ PHÊ RANG Roasted coffee Lời nói đầu TCVN 5250:2015 thay thế TCVN 5250:2007; TCVN 5250:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10911:2015 (EN 15505:2008) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH NATRI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA (AAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG VI SÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10911 : 2015 EN 15505 : 2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH NATRI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA (AAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG VI SÓNG Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of sodium and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6381:2015 (ISO 3297:2007) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ (ISSN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6381:2015 ISO 3297:2007 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ (ISSN) Information and documentation – International standard serial numbering (ISSN) Lời nói đầu TCVN 6381:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3297:2007. TCVN 6381:2015 thay thế cho TCVN 6381:2007. TCVN