TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 14033:2015 (ISO/TS 14033:2012) VỀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – THÔNG TIN MÔI TRƯỜNG ĐỊNH LƯỢNG – HƯỚNG DẪN VÀ VÍ DỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 14033:2015 ISO/TS 14033:2012 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – THÔNG TIN MÔI TRƯỜNG ĐỊNH LƯỢNG – HƯỚNG DẪN VÀ VÍ DỤ Environmental management – Quantitative environmental information – Guidelines and examples   Lời nói đầu TCVN ISO/TS 14033:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 14033:2012; TCVN ISO/TS 14033:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11207:2015 (CODEX STAN 163-1987, SOÁT XÉT 2001) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11207:2015 CODEX STAN 163-1987 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ Wheat protein products including wheat gluten Lời nói đầu TCVN 11207:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 163-1987, soát xét 2001; TCVN 11207:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11016:2015 (CODEX STAN 175-1989) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN ĐẬU TƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11016:2015 CODEX STAN 175-1989 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN ĐẬU TƯƠNG Standard for soy protein products Lời nói đầu TCVN 11016:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 175-1989; TCVN 11016:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10829:2015 (ISO 5210:1991) VỀ VAN CÔNG NGHIỆP – BỘ DẪN ĐỘNG QUAY NHIỀU MỨC CHO VAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10829:2015 ISO 5210:1991 VAN CÔNG NGHIỆP – BỘ DẪN ĐỘNG QUAY NHIỀU MỨC CHO VAN Industrial valves – Multi-turn valve actuator attachments Lời nói đầu TCVN 10829:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5210:1991. TCVN 10829:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ khí biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu

THÔNG TƯ 05/2022/TT-BKHCN NGÀY 31/05/2022 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUỸ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CỦA DOANH NGHIỆP DO BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH T

Ộ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 05/2022/TT-BKHCN Hà Nội, ngày 31 tháng 5 năm 2022   THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUỸ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CỦA DOANH NGHIỆP Căn cứ Luật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11018:2015 (ISO 12099:2010) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGŨ CỐC VÀ CÁC SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN – HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT ĐO HỒNG NGOẠI GẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11018:2015 ISO 12099:2010 THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGŨ CỐC VÀ CÁC SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG KỸ THUẬT ĐO HỒNG NGOẠI GẦN Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products – Guidelines for the application of near infrared spectrometry Lời nói đầu TCVN 11018:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-6:2015 (IEC 61000-4-6:2008) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-6: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI NHIỄU DẪN CẢM ỨNG BỞI TRƯỜNG TẦN SỐ VÔ TUYẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2008 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-6: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI NHIỄU DẪN CẢM ỨNG BỞI TRƯỜNG TẦN SỐ VÔ TUYẾN Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-6: Testing and measurement techniques – Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-3:2015 (IEC 61000-4-3:2010) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-3: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TRƯỜNG ĐIỆN TỪ BỨC XẠ TẦN SỐ VÔ TUYẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2010 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-3: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TRƯỜNG ĐIỆN TỪ BỨC XẠ TẦN SỐ VÔ TUYẾN Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-3: Testing and measurement techniques – Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test Lời nói