TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 14048:2015 (ISO/TS 14048:2002) VỀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ VÒNG ĐỜI CỦA SẢN PHẨM – ĐỊNH DẠNG TÀI LIỆU VỀ DỮ LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 14048:2015 ISO/TS 14048:2002 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ VÒNG ĐỜI CỦA SẢN PHẨM – ĐỊNH DẠNG TÀI LIỆU VỀ DỮ LIỆU Environmental management – Life cycle assessment – Data documentation format Lời nói đầu TCVN ISO/TS 14048:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 14048:2002, TCVN ISO/TS 14048:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10805:2015 (ISO 19238:2014) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – TIÊU CHÍ VỀ NĂNG LỰC THỰC HIỆN ĐỐI VỚI PHÒNG THỬ NGHIỆM DỊCH VỤ TIẾN HÀNH ĐO LIỀU SINH HỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP DI TRUYỀN HỌC TẾ BÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10805:2015 ISO 19238:2014 BẢO VỆ BỨC XẠ – TIÊU CHÍ VỀ NĂNG LỰC THỰC HIỆN ĐỐI VỚI PHÒNG THỬ NGHIỆM DỊCH VỤ TIẾN HÀNH ĐO LIỀU SINH HỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP DI TRUYỀN HỌC TẾ BÀO Radiological protection – Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11220:2015 VỀ SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFAMETHAZINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11220:2015 SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFAMETHAZINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Raw bovine milk – Determination of sulfamethazine residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11220:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 992.21 Sulfamethazine Residues in Raw Bovine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11219:2015 VỀ SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM SULFONAMIDE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11219:2015 SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM SULFONAMIDE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Raw bovine milk – Determination of multiple sulfonamide residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11219:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.32 Multiple Sulfonamide Residues in Raw Bovine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11218:2015 (ISO 11815:2007) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ CỦA RENNET BÒ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11218:2015 ISO 11815:2007 SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ CỦA RENNET BÒ Milk – Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets Lời nói đầu TCVN 11218:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11815:2007; TCVN 11218:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10714:2015 (ISO 11053:2009) VỀ DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO TRONG SÔCÔLA SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10714:2015 ISO 11053:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CA CAO TRONG SÔCÔLA SỮA Vegetable fats and oils – Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate Lời nói đầu TCVN 10714 :2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11053:2009; TCVN 10714:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11073:2015 (ISO 13914:2013) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DIOXIN VÀ FURAN VÀ BIPHENYL POLYCLO HÓA GIỐNG DIOXIN BẰNG SẮC KÝ KHÍ DETECTOR CHỌN LỌC KHỐI LƯỢNG ĐỘ PHÂN GIẢI CAO (GC/HRMS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11073:2015 ISO 13914:2013 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DIOXIN VÀ FURAN VÀ BIPHENYL POLYCLO HÓA GIỐNG DIOXIN BẰNG SẮC KÝ KHÍ DETECTOR CHỌN LỌC KHỐI LƯỢNG ĐỘ PHÂN GIẢI CAO (GC/HRMS) Soil quality – Determination of dioxins and furans and dioxin-Iike polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10916:2015 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT KHOÁNG TRONG THỨC ĂN VÀ THỰC PHẨM DINH DƯỠNG ĐẶC BIỆT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10916 : 2015 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT KHOÁNG TRONG THỨC ĂN VÀ THỰC PHẨM DINH DƯỠNG ĐẶC BIỆT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Foodstuffs – Determination of minerals in infant formual and enteral products – Atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10916:2015 được xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6104-2:2015 (ISO 5149-2:2014) VỀ HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – YÊU CẦU VỀ AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2: THIẾT KẾ, XÂY DỰNG, THỬ NGHIỆM, GHI NHÃN VÀ LẬP TÀI LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6104-2:2015 ISO 5149-2:2014 HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – YÊU CẦU VỀ AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2: THIẾT KẾ, XÂY DỰNG, THỬ NGHIỆM, GHI NHÃN VÀ LẬP TÀI LIỆU Refrigerating systems and heat pumps — Safety and environmental requirements – Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation