TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10861:2015 (ISO 21748:2010) VỀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ƯỚC LƯỢNG ĐỘ LẶP LẠI, ĐỘ TÁI LẬP VÀ ĐỘ ĐÚNG TRONG ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10861:2015 ISO 21748:2010 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ƯỚC LƯỢNG ĐỘ LẶP LẠI, ĐỘ TÁI LẬP VÀ ĐỘ ĐÚNG TRONG ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation Lời nói đầu TCVN 10861:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 21748:2010 có

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10763-4:2015 (ISO 5350-4:2006) VỀ BỘT GIẤY – ƯỚC LƯỢNG ĐỘ BỤI VÀ CÁC PHẦN TỬ THÔ – PHẦN 4: KIỂM TRA BẰNG THIẾT BỊ DƯỚI ÁNH SÁNG PHẢN XẠ THEO PHƯƠNG PHÁP DIỆN TÍCH MÀU ĐEN TƯƠNG ĐƯƠNG (EBA)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10763-4:2015 ISO 5350-4:2006 BỘT GIẤY – ƯỚC LƯỢNG ĐỘ BỤI VÀ CÁC PHẦN TỬ THÔ – PHẦN 4: KIỂM TRA BẰNG THIẾT BỊ DƯỚI ÁNH SÁNG PHẢN XẠ THEO PHƯƠNG PHÁP DIỆN TÍCH MÀU ĐEN TƯƠNG ĐƯƠNG (EBA) Pulps – Estimation of dirt and shives – Part 4: Instrumental inspection by reflected

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7265:2015 (CAC/RCP 52-2003 SOÁT XÉT 2011, SỬA ĐỔI 2013) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7265:2015 CAC/RCP 52-2003, SOÁT XÉT 2011, SỬA ĐỔI 2013 QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN Code of practice for fish and fishery products Lời nói đầu TCVN 7265:2015 thay thế TCVN 7265:2008; TCVN 7265:2015 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 52-2003, soát xét 2011 và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11170:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASCORBYL STEARAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11170 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASCORBYL STEARAT Food additive – Ascorbyl stearate Lời nói đầu TCVN 11170:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Ascorbyl stearate; TCVN 11170:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 (ISO 12149:1999) VỀ VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DUNG CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 ISO 12149:1999 VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DỤNG CHUNG Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications Lời nói đầu TCVN 10831:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12149:1999. TCVN 10831:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ khí biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 (ISO 5752:1982) VỀ VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT LẮP MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 ISO 5752:1982 VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG ỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT ĐẾN MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT Metal valves for use in flanged pipe systems – Face-to-face and centre-to-face dimensions Lời nói đầu TCVN 10828:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5752:1982. TCVN 10828:2015 do Viện Nghiên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864:2015 (ISO 888:2012) VỀ CHI TIẾT LẮP XIẾT – BU LÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864 : 2015 ISO 888 : 2012 CHI TIẾT LẮP XIẾT – BULÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN Fasteners – Bolts, screws and studs – Nominal lengths and thread lengths Lời nói đầu TCVN 10864:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 888:2012.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8252:2015 VỀ NỒI CƠM ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8252:2015 NỒI CƠM ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Rice cookers – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8252:2015 thay thế TCVN 8252:2009; TCVN 8252:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10705:2015 (ISO 24115:2012) VỀ CÀ PHÊ NHÂN – QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN MÁY ĐO ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10705:2015 ISO 24115:2012 CÀ PHÊ NHÂN – QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN MÁY ĐO ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG Green coffee – Procedure for calibration of moisture meters – Routine method Lời nói đầu TCVN 10705:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 24115:2012; TCVN 10705:2015 do Ban kỹ thuật