TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5251:2015 VỀ CÀ PHÊ BỘT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5251:2015 CÀ PHÊ BỘT Ground coffee Lời nói đầu TCVN 5251:2015 thay thế TCVN 5251:2007; TCVN 5251:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5250:2015 VỀ CÀ PHÊ RANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5250:2015 CÀ PHÊ RANG Roasted coffee Lời nói đầu TCVN 5250:2015 thay thế TCVN 5250:2007; TCVN 5250:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10911:2015 (EN 15505:2008) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH NATRI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA (AAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG VI SÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10911 : 2015 EN 15505 : 2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH NATRI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA (AAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG VI SÓNG Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of sodium and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6381:2015 (ISO 3297:2007) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ (ISSN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6381:2015 ISO 3297:2007 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ (ISSN) Information and documentation – International standard serial numbering (ISSN) Lời nói đầu TCVN 6381:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3297:2007. TCVN 6381:2015 thay thế cho TCVN 6381:2007. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10802:2015 (ISO 8769:2010) VỀ NGUỒN CHUẨN – HIỆU CHUẨN CÁC THIẾT BỊ ĐO NHIỄM BẨN PHÓNG XẠ BỀ MẶT – NGUỒN PHÁT ANPHA, BETA VÀ PHOTON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10802:2015 ISO 8769:2010 NGUỒN CHUẨN – HIỆU CHUẨN CÁC THIẾT BỊ ĐO NHIỄM BẨN PHÓNG XẠ BỀ MẶT – NGUỒN PHÁT ANPHA, BETA VÀ PHOTON Reference sources – Calibration of surface contamination monitors – Alpha-, beta- and photon emitters Lời nói đầu TCVN 10802:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8769:2010. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) VỀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4857:2015 ISO 125:2011 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM Natural rubber latex concentrate — Determination of alkalinity Lời nói đầu TCVN 4857:2015 thay thế TCVN 4857:2007. TCVN 4857:2015 hoàn toàn tương đương ISO 125:2011. TCVN 4857:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11281-1:2015 (ISO 20957 – 1:2013) VỀ THIẾT BỊ LUYỆN TẬP TẠI CHỖ – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11281-1:2015 ISO 20957-1:2013 THIẾT BỊ LUYỆN TẬP TẠI CHỖ – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Stationary training equipment – Part 1: General safety requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 11281-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 20957-1:2013. TCVN 11281-1:2015 do Trung tâm Huấn luyện Thể

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8164:2015 (ISO 13910:2014) VỀ KẾT CẤU GỖ – GỖ PHÂN HẠNG THEO ĐỘ BỀN – PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC TÍNH CHẤT KẾT CẤU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8164:2015 ISO 13910:2014 KẾT CẤU GỖ – GỖ PHÂN HẠNG THEO ĐỘ BỀN – PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC TÍNH CHẤT KẾT CẤU Timber structures – strength graded timber – Test methods for structural properties Lời nói đầu TCVN 8164:2015 thay thế cho TCVN 8164:2009 TCVN 8164:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11206-2:2015 (ISO 12122-2:2014) VỀ KẾT CẤU GỖ – XÁC ĐỊNH CÁC GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG – PHẦN 2: GỖ XẺ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11206-2:2015 ISO 12122-2:2014 KẾT CẤU GỖ – XÁC ĐỊNH CÁC GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG – PHẦN 2: GỖ XẺ Timber structures – Determination of characteristic values – Part 2: Sawn timber Lời nói đầu TCVN 11206-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12122-2:2014. TCVN 11206-2:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc