TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-77:2015 (EN 81-77:2013) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 77: ÁP DỤNG ĐỐI VỚI THANG MÁY CHỞ NGƯỜI, THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG TRONG ĐIỀU KIỆN ĐỘNG ĐẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-77:2015 EN 81-77:2013 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 77: ÁP DỤNG ĐỐI VỚI THANG MÁY CHỞ NGƯỜI, THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG TRONG ĐIỀU KIỆN ĐỘNG ĐẤT Safety rules for the construction and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC KJELDAHL VÀ TÍNH PROTEIN THÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-1:2015 ISO 8968 1:2014 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC KJELDAHL VÀ TÍNH PROTEIN THÔ Milk and milk products – Determination of nitrogen content – Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation Lời nói đầu TCVN 8099-1:2015 thay thế TCVN 8099-1:2009, TCVN 8099-2:2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11021:2015 (ISO 2393:2014) VỀ HỖN HỢP CAO SU THỬ NGHIỆM – CHUẨN BỊ, CÁN LUYỆN VÀ LƯU HÓA – THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11021:2015 ISO 2393:2014 HỖN HỢP CAO SU THỬ NGHIỆM – CHUẨN BỊ, CÁN LUYỆN VÀ LƯU HÓA – THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH Rubber test mixes – Preparation, mixing and vulcanization – Equipment and procedures Lời nói đầu TCVN 11021:2015 hoàn toàn tương đương ISO 2393:2014. TCVN 11021:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10923:2015 (ISO 8683:1988) VỀ RAU DIẾP – HƯỚNG DẪN LÀM LẠNH SƠ BỘ VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10923:2015 ISO 8683:1988 RAU DIẾP – HƯỚNG DẪN LÀM LẠNH SƠ BỘ VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Lettuce – Guide to precooling and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 10923:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8683:1988; ISO 8683:1988 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2011 với bố cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-8:2015 (IEC 61000-4-8:2009) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-8: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TỪ TRƯỜNG TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-8:2015 ISO 61000-4-8:2009 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-8: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TỪ TRƯỜNG TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-8: Testing and measurement techniques – Power frequency magnetic field immunity Lời nói đầu TCVN 7909-4-8 : 2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-26:2015 (IEC 60317-26:1990 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2010) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 26: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 200

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-26:2015 IEC 60317-26:1990 WITH AMENDMENT 1:1997, AMENDMENT 2:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 26: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 200 Specifications for particular types of winding wires – Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-23:2015 (IEC 60317-23:2013) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 23: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTERIMIDE CÓ THỂ HÀN ĐƯỢC, CẤP CHỊU NHIỆT 180

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-23:2015 IEC 60317-23:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 23: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTERIMIDE CÓ THỂ HÀN ĐƯỢC, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of winding wires – Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 Lời nói