TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11229-1:2015 (ISO 4950-1:1995 SỬA ĐỔI BỔ SUNG 1:2003) VỀ THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11229-1:2015 ISO 4950-1:1995 SỬA ĐỔI BỔ SUNG 1:2003 TẤM THÉP VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG High yield strength flat steel products – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 11229-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 4950-1:1995 với sửa đổi bổ sung 1:2003. TCVN 11229-1:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 14033:2015 (ISO/TS 14033:2012) VỀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – THÔNG TIN MÔI TRƯỜNG ĐỊNH LƯỢNG – HƯỚNG DẪN VÀ VÍ DỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 14033:2015 ISO/TS 14033:2012 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – THÔNG TIN MÔI TRƯỜNG ĐỊNH LƯỢNG – HƯỚNG DẪN VÀ VÍ DỤ Environmental management – Quantitative environmental information – Guidelines and examples   Lời nói đầu TCVN ISO/TS 14033:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 14033:2012; TCVN ISO/TS 14033:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11207:2015 (CODEX STAN 163-1987, SOÁT XÉT 2001) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11207:2015 CODEX STAN 163-1987 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ Wheat protein products including wheat gluten Lời nói đầu TCVN 11207:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 163-1987, soát xét 2001; TCVN 11207:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11016:2015 (CODEX STAN 175-1989) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN ĐẬU TƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11016:2015 CODEX STAN 175-1989 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN ĐẬU TƯƠNG Standard for soy protein products Lời nói đầu TCVN 11016:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 175-1989; TCVN 11016:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10829:2015 (ISO 5210:1991) VỀ VAN CÔNG NGHIỆP – BỘ DẪN ĐỘNG QUAY NHIỀU MỨC CHO VAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10829:2015 ISO 5210:1991 VAN CÔNG NGHIỆP – BỘ DẪN ĐỘNG QUAY NHIỀU MỨC CHO VAN Industrial valves – Multi-turn valve actuator attachments Lời nói đầu TCVN 10829:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5210:1991. TCVN 10829:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ khí biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu