TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-4:2015 (ISO 8655-4:2002) VỀ DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 4: DỤNG CỤ PHA LOÃNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-4:2015 ISO 8655-4:2002 DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 4: DỤNG CỤ PHA LOÃNG Piston-operated volumetric apparatus – Part 4: Dilutors Lời nói đầu TCVN 10505-4:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8655-4:2002 và đính chính kỹ thuật 1:2008. ISO 8655-4:2002 đã được phê duyệt lại năm 2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-3:2015 (ISO 8655-3:2002) VỀ DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 3: BURET PITTÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-3:2015 ISO 8655-3:2002 DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 3: BURET PITTÔNG Piston-operated volumetric apparatus – Part 3: Piston burettes Lời nói đầu TCVN 10505-3:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8655-3:2002 và đính chính kỹ thuật 1:2008. ISO 8655-3:2002 đã được phê duyệt lại năm 2013 với bố cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11060:2015 (ISO 9101:1987) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH GIỌT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11060:2015 ISO 9101:1987 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH GIỌT Surface active agents – Determination of interfacial tension – Drop volume method Lời nói đầu TCVN 11060:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9101:1987. TCVN 11060:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11057:2015 (ISO 6889:1986) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP KÉO MÀNG CHẤT LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11057:2015 ISO 6889:1986 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP KÉO MÀNG CHẤT LỎNG Surface active agents – Determination of interfacial tension by drawing up liquid films Lời nói đầu TCVN 11057:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6889:1986. TCVN 11057:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-3:2015 (ISO 11127-3:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-3:2015 ISO 11127-3:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN Preparation of steel substrates before application of paints and related products – Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives – Part 3:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-2:2015 (ISO 11127-2:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-2:2015 ISO 11127-2:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT Preparation of steel substrates before application of paints

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11108:2015 (ISO 17094:2014) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG TRONG MÔI TRƯỜNG ÁNH SÁNG TRONG PHÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11108:2015 ISO 17094:2014 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG TRONG MÔI TRƯỜNG ÁNH SÁNG TRONG PHÒNG Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for antibacterial activity

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-1:2015 (ISO 11127-1:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 1: LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-1:2015 ISO 11127-1:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 1: LẤY MẪU Preparation of steel substrates before application of paints and related products –– Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives — Part 1:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11034:2015 VỀ SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN SỮA – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11034:2015 SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN SỮA – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Milk chocolate – Determination of the milk protein content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 11034:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 939.02 Protein (milk) in milk chcolate. TCVN 11034:2015 do tiểu ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11079: 2015 (ISO 14244:2014) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH PROTEIN HÒA TAN TRONG DUNG DỊCH KALI HYDROXIT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11079:2015 ISO 14244:2014 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH PROTEIN HÒA TAN TRONG DUNG DỊCH KALI HYDROXIT Oilseed meals – Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution Lời nói đầu TCVN 11079:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 14244:2014; TCVN 11079:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ